AMS là gì? Tìm hiểu về Automated Manifest System trong xuất nhập khẩu

Bạn đang tìm hiểu về AMS trong lĩnh vực logistics và chưa rõ khái niệm này có ý nghĩa gì?

Nếu bạn đang làm trong ngành xuất nhập khẩu, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa đi Mỹ, thì AMS là một thuật ngữ quan trọng mà bạn cần biết. Việc hiểu rõ AMS không chỉ giúp việc khai báo hải quan thuận lợi hơn mà còn giúp doanh nghiệp của bạn tránh rủi ro không đáng có.

Vậy, AMS là gì, và tại sao nó lại quan trọng trong lĩnh vực logistics? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về AMS – từ khái niệm, cách thức hoạt động, đến những lợi ích mà hệ thống này mang lại cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

Định nghĩa và ý nghĩa của AMS

AMS là gì?

AMS (Automated Manifest System) là hệ thống quản lý lược khai hàng hóa tự động, được Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP - Customs and Border Protection) áp dụng để giám sát hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ.

Phí AMS là gì

Hệ thống này giúp quản lý thông tin về các lô hàng một cách chặt chẽ ngay từ khi chúng chưa cập cảng, nhằm tăng cường khả năng kiểm soát an ninh, đồng thời giảm thời gian xử lý hải quan.

Hệ thống AMS được sử dụng chủ yếu cho các lô hàng vận chuyển đường biển và đường hàng không vào Hoa Kỳ.

Tại sao cần AMS?

Trước đây, quy trình khai báo hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ gặp một số vấn đề như chậm trễ trong xử lý hải quan, thiếu minh bạch về nguồn gốc hàng hóa và nguy cơ an ninh quốc gia. Đặc biệt sau sự kiện 11/9, Mỹ siết chặt quy trình nhập khẩu để ngăn chặn nguy cơ vận chuyển hàng hóa trái phép.

Vì thế, AMS ra đời như một giải pháp tối ưu giúp quản lý dữ liệu hàng hóa nhập khẩu, hạn chế gian lận thương mại và tăng cường an ninh biên giới.

AMS hoạt động như thế nào?

AMS yêu cầu nhà vận chuyển hoặc đại lý vận tải phải khai báo thông tin lô hàng cho cơ quan Hải quan Mỹ ít nhất 24 giờ trước khi tàu rời cảng đi Mỹ (đối với hàng đường biển) hoặc trước khi máy bay cất cánh (đối với hàng không).

Thông tin khai báo bao gồm:

  • Tên người gửi hàng (Shipper) và người nhận hàng (Consignee)
  • Mã số vận đơn (Bill of Lading – B/L)
  • Mô tả chi tiết về hàng hóa (Commodity Description)
  • Hãng tàu hoặc hãng hàng không vận chuyển
  • Cảng đi và cảng đến

Sau khi CBP nhận được thông tin, hệ thống AMS sẽ kiểm tra và xác nhận xem có bất kỳ dấu hiệu đáng ngờ nào liên quan đến lô hàng hay không. Nếu có sai sót hoặc thiếu thông tin, hải quan có quyền tạm giữ hoặc từ chối cho hàng nhập khẩu vào Mỹ, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.

Ai cần khai báo AMS?

AMS áp dụng đối với tất cả các lô hàng nhập khẩu vào Hoa Kỳ qua đường biển và đường hàng không. Những bên có trách nhiệm khai báo AMS bao gồm:

Evergreen vessel at portTàu Evergreen tại cảng Baltimore - Hoa Kỳ

Hệ lụy khi không khai báo AMS đúng quy định

Quên khai báo AMS hoặc khai báo sai có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như:

Bị phạt nặng: Mức phạt có thể lên đến hàng nghìn USD cho mỗi lần vi phạm.

Gây chậm trễ lô hàng: Việc thiếu dữ liệu AMS có thể khiến hàng bị giữ lại ở cảng, dẫn đến chậm tiến độ giao nhận và phát sinh chi phí lưu kho.

Nguy cơ bị cấm vận chuyển: Trong một số trường hợp vi phạm nghiêm trọng, hãng tàu có thể từ chối tiếp nhận hàng của doanh nghiệp vi phạm.

Như vậy, AMS không chỉ là một hệ thống kiểm soát, mà còn là một phần không thể thiếu trong quy trình nhập khẩu vào Mỹ. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các ứng dụng phổ biến của AMS trong lĩnh vực logistics.

Ứng dụng phổ biến của AMS

Sau khi đã hiểu AMS là gì, giờ hãy cùng xem AMS được ứng dụng như thế nào trong thực tế. AMS không chỉ là một hệ thống khai báo hải quan đơn thuần mà còn có vai trò quan trọng trong quy trình logistics quốc tế, đặc biệt là đối với hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ.

Vậy, những ai cần sử dụng AMS? Doanh nghiệp logistics, hãng tàu, forwarder, và ngay cả các nhà xuất nhập khẩu cũng có thể phải làm việc với hệ thống này. Nhưng cụ thể thì AMS đang được ứng dụng vào đâu trong chuỗi cung ứng?

1. Khai báo thông tin vận tải điện tử

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của AMS là giúp các bên liên quan khai báo trước thông tin lô hàng với cơ quan hải quan Mỹ. Hệ thống này yêu cầu hãng tàu hoặc forwarder gửi dữ liệu về hàng hóa, chi tiết lô hàng và thông tin vận chuyển trước khi tàu cập cảng Mỹ.

Quy định này nhằm giúp cơ quan chức năng có đủ thời gian để phân tích rủi ro, xác minh hàng hóa và ngăn chặn hàng cấm nhập hoặc vi phạm pháp luật trước khi hàng đến nơi. Với hệ thống này, quá trình kiểm soát chuỗi cung ứng trở nên minh bạch và hiệu quả hơn rất nhiều.

2. Giảm thiểu rủi ro về hải quan

Như bạn có thể hình dung, hệ thống AMS giúp phát hiện sớm các vấn đề pháp lý liên quan đến hàng hóa nhập khẩu. Nếu có sai sót trong chứng từ hoặc hàng hóa nằm trong danh mục cần kiểm tra, hải quan Mỹ có thể nhanh chóng áp dụng biện pháp xử lý trước khi tàu cập cảng.

Ví dụ, nếu một container có dấu hiệu chứa hàng vi phạm, cơ quan hải quan có thể giữ hàng để kiểm tra mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ lô hàng trên tàu. Điều này giúp cắt giảm tối đa thời gian và chi phí phát sinh do sự chậm trễ không đáng có.

3. Hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu

AMS không chỉ giúp chính phủ Mỹ kiểm soát hàng hóa mà còn hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu tối ưu hóa quy trình vận chuyển.

Lấy một ví dụ thực tế:

Một công ty xuất khẩu đồ nội thất từ Việt Nam sang Mỹ muốn đảm bảo hàng của họ không bị chậm trễ tại cảng. Nhờ AMS, công ty có thể khai báo trước toàn bộ thông tin lô hàng mà không cần lo lắng về vi phạm quy tắc hoặc bị kiểm tra bổ sung bất ngờ.

Bên cạnh đó, hệ thống AMS giúp forwarder và hãng tàu tránh các khoản phạt do khai báo trễ hoặc không chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng, vì nếu không tuân thủ đúng quy định về AMS, doanh nghiệp có thể bị phạt nặng hoặc thậm chí bị từ chối nhập hàng vào Mỹ.

Nhìn chung, hệ thống AMS giúp kết nối các bên liên quan trong chuỗi cung ứng và tối ưu hóa quy trình giao nhận hàng quốc tế. Từ hãng tàu, forwarder đến nhà nhập khẩu – tất cả đều hưởng lợi từ việc khai báo minh bạch và rõ ràng qua hệ thống này.

Lợi ích khi sử dụng AMS

Hệ thống AMS (Automated Manifest System) không chỉ là một yêu cầu bắt buộc trong xuất nhập khẩu hàng hóa vào Mỹ mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp logistics, hãng tàu và nhà xuất nhập khẩu. Nếu bạn từng loay hoay với những thủ tục kê khai truyền thống hoặc gặp sự cố trong quá trình thông quan, AMS có thể giúp bạn tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu rủi ro đáng kể.

1. Rút ngắn thời gian thông quan

Một trong những lợi ích lớn nhất của AMS là giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý hồ sơ khi đưa hàng hóa vào Mỹ. Hệ thống cho phép gửi trước thông tin lô hàng đến Cục Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP), giúp cơ quan này kiểm tra, phân loại và đưa ra quyết định thông quan sớm hơn.

Ví dụ: Một doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản từ Việt Nam sang Mỹ trước đây mất từ 2-3 ngày để xử lý giấy tờ nhập khẩu theo phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, khi áp dụng AMS, thời gian này có thể giảm xuống còn vài giờ, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong lịch trình giao nhận hàng hóa.

2. Giảm nguy cơ bị phạt và tránh bị từ chối nhập cảnh

Không ít doanh nghiệp từng gặp phải tình huống bị phạt nặng do nhập liệu sai hoặc chậm trễ trong việc khai báo manifest. Với AMS, mọi thông tin về lô hàng được nhập và truyền đi một cách chính xác, tự động hóa phần lớn quy trình, giảm thiểu sai sót từ việc kê khai thủ công.

Ngoài ra, nếu thông tin manifest không được truyền đúng hạn (trước ít nhất 24 giờ so với thời điểm hàng cập cảng Mỹ), lô hàng có thể bị từ chối nhập cảnh, gây tổn thất lớn về thời gian và chi phí. Do đó, việc sử dụng AMS giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro này và đảm bảo tuân thủ quy định một cách dễ dàng hơn.

3. Nâng cao tính minh bạch và quản lý lô hàng hiệu quả

AMS hỗ trợ theo dõi trạng thái hàng hóa theo thời gian thực, giúp cả hãng tàu lẫn doanh nghiệp xuất nhập khẩu kiểm soát lô hàng chặt chẽ hơn. Các thông tin quan trọng như lịch trình vận chuyển, trạng thái hải quan, hay các yêu cầu bổ sung từ CBP đều được cập nhật nhanh chóng, giúp doanh nghiệp phản ứng kịp thời trước các tình huống phát sinh.

Ví dụ: Một công ty bán lẻ nhập khẩu hàng thời trang từ châu Á có thể theo dõi lịch trình vận chuyển thông qua AMS và phối hợp với các đối tác logistics để sắp xếp kho bãi, nhân sự tiếp nhận hàng một cách hợp lý, tránh tình trạng hàng đến nơi nhưng chưa có kế hoạch xử lý.

4. Giảm chi phí phát sinh

Cuối cùng, việc sử dụng AMS cũng giúp doanh nghiệp tiết kiệm nhiều chi phí không cần thiết. Với khả năng xử lý dữ liệu điện tử nhanh chóng, hệ thống giúp giảm thiểu giấy tờ, cắt giảm nhân sự thực hiện các thủ tục kê khai thủ công, đồng thời hạn chế các khoản phí lưu kho do chậm trễ trong thông quan.

Một doanh nghiệp nhập khẩu nông sản từng chia sẻ với báo chí rằng trước đây họ phải chịu phí lưu container lên đến hàng nghìn USD mỗi tháng do chậm khai báo manifest. Nhưng khi chuyển sang AMS, quy trình khai báo tối ưu hơn, giúp lô hàng được thông quan đúng hạn và loại bỏ các chi phí không đáng có.

Nhìn chung, AMS không chỉ giúp đảm bảo tuân thủ quy định nhập khẩu vào Mỹ mà còn cải thiện đáng kể hiệu suất vận hành trong chuỗi cung ứng. Khi doanh nghiệp tận dụng tốt hệ thống này, họ có thể tối ưu hóa thời gian, chi phí cũng như nâng cao tính minh bạch trong quá trình quản lý lô hàng.

Lời kết

Qua bài viết, chúng ta đã cùng tìm hiểu AMS là gì, ý nghĩa của nó trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu. Đây là hệ thống tự động giúp quản lý và theo dõi thông tin hàng hóa một cách hiệu quả, góp phần nâng cao tính minh bạch và tuân thủ quy định hải quan.

AMS không chỉ được áp dụng rộng rãi trong vận chuyển quốc tế mà còn hỗ trợ doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình giao nhận hàng hóa. Những lợi ích này khiến AMS trở thành công cụ quan trọng trong chuỗi cung ứng hiện đại.

Nếu bạn vẫn chưa rõ AMS là gì và liệu doanh nghiệp của mình có nên áp dụng hệ thống này hay không, hãy tiếp tục tìm hiểu hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia để có quyết định phù hợp nhất.

 


 

New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.