Nếu bạn đang tìm hiểu về xuất nhập khẩu, chắc hẳn đã từng nghe tới các điều kiện giao hàng trong Incoterms như FOB, CIF, DDP… Nhưng có một điều kiện cũng rất thường gặp, đặc biệt trong các hợp đồng mua bán quốc tế: CIP – Carriage and Insurance Paid To. Vậy, CIP là gì trong Incoterms, và điều kiện này áp dụng ra sao trong thực tế?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng “chân tơ kẽ tóc” về CIP theo cập nhật Incoterms mới nhất. Chúng ta sẽ đi từ định nghĩa, trách nhiệm của hai bên mua – bán, cho tới sự khác biệt của CIP với các điều kiện khác. Nếu bạn là chủ doanh nghiệp, hoặc nhân sự logistics đang học nghề, thì việc nắm chắc CIP giúp bạn tự tin khi thương thảo hợp đồng – và tránh được nhiều rắc rối phát sinh không cần thiết.
Trước khi bạn cân nhắc sử dụng CIP trong hợp đồng mua bán, hãy cùng làm rõ định nghĩa của điều kiện này – bởi nó không đơn giản chỉ là “bên bán lo vận chuyển và bảo hiểm” như nhiều người vẫn nghĩ.
CIP (Carriage and Insurance Paid To) là điều kiện Incoterms trong đó người bán chịu trách nhiệm thuê phương tiện vận chuyển và trả phí vận tải để đưa hàng đến địa điểm do người mua chỉ định – đồng thời mua bảo hiểm hàng hóa cho chặng vận chuyển chính với mức bảo hiểm tiêu chuẩn theo yêu cầu của Incoterms 2020.
Nghe có vẻ hao hao giống điều kiện CIF đúng không? Nhưng thực ra, có 3 điểm mấu chốt bạn cần hiểu đúng về CIP:
Một lần, tôi làm chứng từ cho một lô hàng CIP từ Hà Lan về Việt Nam, bên nhập tưởng rằng xảy ra mất mát gì thì yêu cầu người bán chịu hoàn toàn. Nhưng thực tế, hàng bị hư hại sau khi giao cho hãng vận tải, nên nếu muốn yêu cầu bồi thường, bên mua phải làm việc với công ty bảo hiểm – bởi lúc đó rủi ro đã nằm bên phía họ.
Điều đó để nhấn mạnh lại: CIP không có nghĩa là người bán chịu toàn bộ trách nhiệm nếu gặp trục trặc trong hành trình – vai trò của bảo hiểm là để bù đắp phần rủi ro đã được chuyển giao đó. Và việc hiểu rõ phạm vi và thời điểm chuyển giao là cực kỳ quan trọng khi bạn chọn CIP.
Tóm lại:
Dưới điều kiện CIP, người bán trả phí vận chuyển chính và bảo hiểm, còn người mua chịu rủi ro từ khi hàng giao cho người vận chuyển đầu tiên. Hai yếu tố này khiến CIP trở thành lựa chọn “nửa vời” giữa trách nhiệm của cả hai bên – phù hợp với các thương vụ mà bên mua muốn có thêm lớp bảo vệ nhờ bảo hiểm, nhưng vẫn kiểm soát được các khâu logistics và rủi ro sau đó.
Sang phần tiếp theo, tôi sẽ phân tích cụ thể hơn từng trách nhiệm của người bán và người mua, để bạn hình dung rõ công việc mình cần xử lý trong thực tiễn.
Sau khi đã nắm sơ bộ "CIP là gì trong Incoterms", nhiều người thường thắc mắc tiếp theo rằng: “Rốt cuộc thì bên mua và bên bán phải làm những gì nếu chọn điều kiện này?” — Đây là một câu hỏi rất thực tế, đặc biệt với các doanh nghiệp mới xuất nhập khẩu lần đầu, hoặc đang chuẩn bị ký hợp đồng ngoại thương với đối tác nước ngoài.
Ở phần này, tôi sẽ chia nhỏ nhiệm vụ của mỗi bên khi sử dụng điều kiện CIP (Carriage and Insurance Paid to – Cước phí và bảo hiểm trả tới) để bạn dễ hình dung, không bị rối thông tin và quan trọng hơn cả: tránh làm sai, để rồi mất tiền hoặc gặp rắc rối trong khâu giao hàng.
Theo Incoterms 2020, điều kiện CIP là một điều kiện giao hàng đa phương thức, nghĩa là có thể áp dụng cho đường biển, đường bộ, đường hàng không và cả vận tải đa chặng.
Tuy nhiên, điều quan trọng bạn cần "bỏ túi" là: rủi ro chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng được giao cho bên vận chuyển đầu tiên, chứ không phải khi hàng đến nơi đích. Việc này có thể khiến nhiều bạn hiểu lầm là người bán “chịu hết” đến tận nơi giao — nhưng thực tế thì không hẳn vậy.
Tôi từng gặp một khách hàng lần đầu làm xuất khẩu, theo điều kiện CIP đến sân bay Frankfurt. Lô hàng bị móp méo trong quá trình vận chuyển, bạn ấy cứ ngỡ trách nhiệm là của người mua. Nhưng không phải vậy — vì theo CIP, bạn ấy đã mua bảo hiểm rồi, và người hưởng lợi bảo hiểm là bên mua cơ mà. Cuối cùng, hai bên phải mất công làm hồ sơ đòi tiền bảo hiểm, vì rủi ro đã chuyển từ lúc giao cho hãng hàng không ở sân bay Nội Bài rồi.
Người mua, nghe “CIP” thì có vẻ nhẹ gánh, nhưng không phải "ngồi chơi xơi nước".
Những đầu việc người mua phải lo gồm:
Vì vậy, mặc dù người bán đã lo đến 80% hành trình và “mua bảo hiểm hộ”, người mua vẫn cần cẩn thận trong khâu nhận hàng và khai báo hải quan. Một sơ suất nhỏ, ví dụ như hàng về mà quên đăng ký kiểm tra chất lượng, là lô hàng có thể “nằm phơi nắng” ở cảng cả tuần.
Có thể nói, điều kiện CIP chính là một điểm giao thoa giữa FCA và DAP: người bán giao hàng sớm nhưng trả tiền nhiều; người mua nhận hàng muộn nhưng cũng chẳng hề thảnh thơi. Sự phối hợp giữa hai bên là điều bắt buộc để mọi việc suôn sẻ, đặc biệt ở những lô hàng đầu tiên trong hợp tác.
Ở phần tiếp theo, tôi sẽ chia sẻ điểm khác biệt cụ thể giữa CIP và các điều kiện giao hàng Incoterms khác mà bạn có thể dễ bị nhầm — thậm chí là ngay cả khi đã ký hợp đồng rồi.
Ở phần trước, chúng ta đã tìm hiểu kỹ về trách nhiệm của người bán và người mua khi áp dụng điều kiện CIP trong làm hàng xuất nhập khẩu.
Vậy, CIP khác gì so với các điều kiện giao hàng khác trong bộ Incoterms? Đây là câu hỏi rất thực tế mà nhiều bạn mới lần đầu sử dụng dịch vụ logistics thường nhắn tin hỏi tôi. Vì nhìn vào bảng điều kiện Incoterms, thấy cái nào cũng có vẻ… na ná giống nhau. Nhưng nếu không phân biệt rõ, bạn rất dễ chọn sai điều kiện, dẫn đến phát sinh thêm chi phí mà không lường trước.
Có thể nói CIP (Carriage and Insurance Paid to) là phiên bản mở rộng của điều kiện CPT (Carriage Paid To). Cả hai đều yêu cầu người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến điểm đích đã thỏa thuận, tuy nhiên:
Lưu ý nhé: bảo hiểm mà người bán phải mua trong điều kiện CIP phải là mức bảo hiểm "tối thiểu theo ICC (A)" – tức là mức bảo hiểm cao nhất, bao trùm gần như mọi rủi ro. Điều này đặc biệt có lợi cho người mua, nhất là khi giá trị hàng hóa cao hoặc quãng đường vận chuyển dài, nhiều rủi ro.
Tôi nhớ có khách hàng từng chia sẻ trường hợp: áp dụng CPT để tiết kiệm chi phí, nhưng khi hàng đi đường biển bị ẩm ướt do container thủng, họ mới "tá hỏa" vì không có bảo hiểm, phải tự chịu 100% thiệt hại. Nếu khi đó họ chọn CIP, thì bảo hiểm đã lo phần còn lại rồi.
Rất nhiều người dùng nhầm giữa CIP và CIF vì tên gọi có phần tương tự. Nhưng điểm khác biệt then chốt là:
Vậy nên, nếu bạn nhập hàng qua đường hàng không từ Đức về Việt Nam, thì không nên dùng CIF mà nên chọn CIP.
Ngoài ra, điểm chuyển giao rủi ro giữa người bán và người mua ở hai điều kiện này cũng khác. Với CIF, rủi ro chuyển sang người mua kể từ khi hàng được xếp qua lan can tàu (cảng đi). Còn với CIP thì rủi ro chuyển giao tại thời điểm người bán giao hàng cho đơn vị vận tải đầu tiên – một điểm rất quan trọng khi bạn phải tính toán phương án bảo hiểm phù hợp.
Tóm lại, CIP là một điều kiện rất hữu ích cho người mua khi muốn giảm rủi ro trong khâu vận tải quốc tế – đặc biệt trong bối cảnh chuỗi cung ứng có nhiều biến động như hiện nay. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng điểm lại một số điểm cần lưu ý khi áp dụng CIP để bạn có thể sử dụng điều kiện này một cách hiệu quả nhất.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được khái niệm CIP trong Incoterms là gì, cũng như những điểm mấu chốt về trách nhiệm của người bán và người mua khi áp dụng điều kiện này trong hợp đồng thương mại quốc tế. Điều khoản CIP thường được sử dụng trong vận chuyển đa phương thức và đòi hỏi người bán phải chịu trách nhiệm cao hơn so với một số điều kiện khác.
Ngoài ra, bạn cũng thấy được sự khác biệt giữa CIP với các điều kiện khác như CIF, CPT hay DAP, từ đó có thể lựa chọn điều kiện phù hợp với phương thức vận chuyển và mức độ trách nhiệm mong muốn. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về CIP là gì trong Incoterms và cách áp dụng thực tế ra sao, đừng ngần ngại hỏi thêm – vì một sự hiểu đúng hôm nay sẽ giúp bạn tránh rủi ro trong giao dịch ngày mai.
New! Comments
Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.