CPT là gì trong Incoterms? Ứng dụng trong XNK thế nào?

Nếu bạn đang tìm hiểu về các điều kiện giao hàng quốc tế trong Incoterms, hẳn sẽ thấy CPT xuất hiện khá nhiều, đặc biệt với các lô hàng vận chuyển quốc tế bằng đường bộ, đường sắt hoặc cả đường hàng không. Vậy CPT là gì trong Incoterms, và nó phù hợp trong những tình huống nào?

Trong bài viết này, tôi sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm, trách nhiệm của các bên liên quan, cùng những lợi ích và hạn chế xoay quanh điều kiện CPT – từ đó áp dụng hiệu quả hơn trong các hợp đồng ngoại thương.

Mặc dù CPT không phải là lựa chọn phổ biến nhất như FOB hay CIF, nhưng lại đem tới những ưu điểm riêng biệt – phù hợp cho những doanh nghiệp đang tìm kiếm phương án linh hoạt hơn trong vận chuyển quốc tế. Bắt đầu từ phần đầu tiên: hiểu rõ khái niệm và những khung pháp lý liên quan đến CPT trong bộ Incoterms mới nhất.

Định nghĩa về điều kiện CPT trong Incoterms

Để tránh nhầm lẫn trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ điều khoản CPT là điều cần thiết.

CPT là gì?

CPT (viết tắt của Carriage Paid To) là một trong các điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms), theo đó người bán chịu trách nhiệm trả chi phí vận chuyển để đưa hàng đến địa điểm đích do người mua chỉ định, nhưng rủi ro về hàng hóa được chuyển giao cho người mua ngay khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên.

Điều kiện CPT là gì?

Điều quan trọng trong định nghĩa CPT là sự tách bạch giữa chi phí và rủi ro. Nghe thì có vẻ hơi rối ban đầu, nhưng nếu bạn nắm được hai phần chính sau đây, mọi thứ sẽ rõ ràng hơn:

Chi phí vận chuyển do người bán chi trả tới địa điểm đích do hai bên thoả thuận, có thể là cảng đến, sân bay đến,… Trong hình trên, là đường Costs màu xanh.

Tuy nhiên, rủi ro liên quan đến hư hỏng, mất mát hàng hóa sẽ chuyển sang người mua ngay khi người bán giao hàng cho người vận chuyển đầu tiên. Rủi ro được minh họa bằng đường màu Vàng trong hình minh họa.

Điều này có nghĩa, người bán Việt Nam có thể trả phí vận chuyển tới tận châu Âu, nhưng nếu hàng hóa gặp vấn đề ngay từ sân bay khởi hành, thì… xin chia buồn với người mua nước ngoài, họ phải tự làm việc với hãng vận tải để giải quyết trục trặc phát sinh.

Hãy thử hình dung một tình huống nhé.

Anh Dũng – chủ một doanh nghiệp ở Việt Nam – xuất khẩu café Make in Vietnam sang Thụy Sĩ. Theo điều kiện CPT Zurich Airport, anh Dũng sẽ:

  • Làm thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam
  • Giao hàng cho hãng hàng không tại sân bay Tân Sơn Nhất
  • Thanh toán toàn bộ cước phí vận chuyển đến sân bay Zurich. Tuy vậy, rủi ro mất hàng sẽ thuộc về khách hàng Thụy Sĩ ngay từ lúc hàng giao cho hãng hàng không ở Việt Nam. Nếu chẳng may hàng hóa bị tổn thất trong chuyến bay, trách nhiệm xử lý sẽ thuộc về người nhận hàng.

Kịch bản này khác chút với điều kiện CIF (Cost Insurance Freight), trong đó người bán còn phải mua bảo hiểm cho hàng hóa tới tận cảng đến.

CPT phù hợp với các phương thức vận tải đa phương thức, nhất là khi hàng phải qua nhiều chặng logistics kết hợp: đường bộđường biểnđường hàng không. Do đó, trong thực tế, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu các mặt hàng có yêu cầu vận chuyển nhanh như điện tử, may mặc hoặc thực phẩm ngắn hạn sẽ ưu tiên sử dụng CPT cho các lô hàng đi bằng đường máy bay.

Tuy nhiên, cần nhớ: CPT chỉ xác định địa điểm giao hàng để chuyển giao rủi ro và địa điểm đến để chuyển giao chi phí, chứ không xác định địa điểm giao hàng cuối cùng. Vì vậy, nếu bạn là người mua – đặc biệt là mới lần đầu nhập hàng – hãy làm rõ trong hợp đồng những chi tiết như:

  • Ai chịu chi phí hạ bãi tại điểm đích?
  • Ai là người chịu trách nhiệm thông quan hàng nhập khẩu?

Nếu không rõ ràng, dễ xảy ra hiểu nhầm và tranh cãi khi có sự cố hoặc phát sinh chi phí sau này.

Khi đã nắm được định nghĩa và những nút gỡ quan trọng trong CPT, tiếp theo ta sẽ xem xét chi tiết trách nhiệm của người bán và người mua – ai làm gì, ai chịu trách nhiệm tới đâu – để tránh rơi vào tình cảnh “tưởng là bên kia lo, hóa ra lại chẳng phải vậy...”

Trách nhiệm của người bán và người mua theo điều kiện CPT

So với một số điều kiện khác trong bộ Incoterms, CPT có một chút “oái oăm” nếu bạn chưa thật hiểu bản chất của nó. Điều kiện CPT – viết tắt của Carriage Paid To – nghe thì có vẻ hơi giống CIF hay CIP, nhưng thực ra có những điểm dễ “gây nhầm”. Vậy trách nhiệm giữa người mua – người bán phân chia thế nào trong điều kiện CPT? Cùng tôi phân tích rõ điều này, đặc biệt nếu bạn là người mới nhập môn xuất nhập khẩu nhé.

CPT (Carriage Paid To) là điều kiện Incoterms trong đó người bán trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đích đã thỏa thuận, nhưng rủi ro được chuyển từ người bán sang người mua ngay sau khi hàng được giao cho bên chuyên chở đầu tiên.

Tôi thấy cần phải nhắc lại ý này: “Người bán chịu chi phí” nhưng “Người mua chịu rủi ro". Đây chính là điểm then chốt, cũng là lý do vì sao nhiều doanh nghiệp mới làm XNK thường hiểu sai ý nghĩa của CPT.

Trách nhiệm của người bán trong điều kiện CPT

Về chi phí và vận chuyển, người bán thực hiện khá nhiều phần việc:

  • Đóng gói, chuẩn bị hàng hóa đầy đủ.
  • Làm các thủ tục xuất khẩu: bao gồm khai hải quan xuất khẩu, xin giấy phép nếu cần, thuê dịch vụ bốc xếp lên phương tiện vận tải đầu tiên.
  • Thuê phương tiện vận tải chính và thanh toán cước vận chuyển tới địa điểm đích mà hai bên đã thỏa thuận (có thể là cảng, sân bay, ICD…).
  • Cung cấp cho người mua các chứng từ liên quan như vận đơn, hóa đơn thương mại, packing list, và chứng từ cần thiết để người mua nhận hàng ở đầu nhập khẩu.

Tuy nhiên, ngay khi hàng hóa được bàn giao cho bên vận chuyển đầu tiên (thường tại nước xuất khẩu), rủi ro không còn thuộc về người bán nữa mà chuyển sang cho người mua – xin nhắc lại, đây là điểm khác biệt then chốt.

Một trường hợp thực tế mà tôi từng gặp: khách hàng sử dụng CPT để xuất khẩu hàng hóa đi châu Âu. Họ đã thuê đơn vị vận tải tới cảng đích. Nhưng giữa đường, container bị va đập hư hỏng hàng trong quá trình chuyển tải, dẫn đến thiệt hại. Người mua sau đó khiếu nại, nhưng thực tế, kể từ lúc giao hàng lên xe tải tại Việt Nam, trách nhiệm rủi ro đã chuyển sang họ.

Trách nhiệm của người mua trong điều kiện CPT

Phía người mua sẽ thực hiện phần việc từ giai đoạn sau:

  • Nhận hàng tại địa điểm thỏa thuận, thông thường là đích đến, sau khi người bán đã giao cho bên vận chuyển.
  • Làm thủ tục nhập khẩu: khai hải quan nhập, xin giấy phép (nếu có), nộp thuế...
  • Chịu mọi chi phí, rủi ro phát sinh sau khi hàng được giao cho bên vận tải đầu tiên.
  • Tự bảo hiểm hàng hóa nếu thấy cần thiết, bởi người bán không bắt buộc phải mua bảo hiểm trong điều kiện CPT (khác với CIP).

Điểm thú vị ở đây là nhiều người mua nước ngoài vẫn chọn CPT nhưng yêu cầu người bán gửi hàng bằng phương tiện có bảo hiểm. Cái này không thuộc “nghĩa vụ bắt buộc” nhưng nếu đàm phán kỹ ngay từ đầu thì vẫn có thể thương lượng được.

Khi làm việc dưới điều kiện CPT, điều tôi thường khuyên khách hàng là phải kiểm tra kỹ địa điểm chuyển giao rủi ro – vì đó chính là giao điểm giữa cam kết “trả cước” và thực tế “mất hàng tự chịu”.

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng bàn về việc nên – hay không nên – dùng điều kiện CPT trong xuất nhập khẩu, và những ưu nhược điểm cụ thể ra sao.

Lợi ích và hạn chế khi sử dụng điều kiện CPT

Sau khi đã hiểu rõ CPT là gì và trách nhiệm giữa hai bên ra sao, có lẽ bạn đang tự hỏi: “Vậy thì điều kiện CPT có lợi thế gì? Và khi nào thì nên — hoặc không nên — sử dụng nó?”

Câu hỏi rất thực tế — và trong phần tiếp theo, tôi sẽ chia sẻ từ góc nhìn thực tiễn logistics quốc tế, đi kèm một vài ví dụ nhỏ, hy vọng giúp bạn hình dung rõ hơn về ưu nhược điểm của điều kiện CPT.

Lợi ích của điều kiện CPT

  • Dễ dàng kiểm soát vận tải quốc tế: Người bán sẽ là bên chủ động thuê hãng vận tải, sắp xếp lịch trình, và bàn giao hàng hóa đến điểm đến (Destination) theo đúng cam kết. Với những công ty xuất khẩu đang làm thường xuyên, việc này giúp họ chủ động trong lịch tàu, vận đơn, và cả chi phí vận chuyển.
  • Thích hợp cho các công ty có chuỗi cung ứng xuất khẩu ổn định: Nếu bạn là công ty sản xuất tại Việt Nam, có khách hàng từ châu Âu yêu cầu giao hàng đến một địa điểm chỉ định (ví dụ Frankfurt, Đức), CPT là lựa chọn “vừa vặn": bạn giao hàng ra kho vận tải hoặc cảng đi, thuê luôn đơn vị vận chuyển, và kết thúc vai trò của mình.
  • Giúp tính toán giá bán dễ dàng hơn: Vì người bán “gánh” chi phí vận chuyển quốc tế, nên giá bán ra thị trường có thể xác định theo công thức CPT + địa điểm đến. Điều này rất hữu ích khi bạn cần chào giá cho nhiều thị trường khác nhau.

Tôi từng gặp một khách hàng xuất khẩu hạt điều sang Đức. Họ chọn CPT vì có quan hệ tốt với hãng tàu, thường xuyên đặt slot sớm và được giá ưu đãi hơn so với người mua. Nhờ đó, họ có thể kiếm thêm lợi nhuận từ phần chênh lệch giảm cước phí – một lợi thế cạnh tranh nhỏ mà hiệu quả.

Hạn chế khi sử dụng điều kiện CPT

  • Người bán không chịu rủi ro sau điểm giao hàng: Mặc dù thanh toán cước hết cả quãng đường, nhưng khi hàng đã giao cho hãng vận tải (dù vẫn còn nằm ở cảng đi), thì rủi ro chuyển sang người mua. Nếu có sự cố như hư hỏng, mất mát sau đó — người mua chịu thiệt, dù người bán vẫn đang “lo phần vận chuyển”. Nghe có chút hơi tréo ngoe đúng không? Nhưng mà thực tế nó vậy.
  • Người mua bị phụ thuộc vào forwarder hoặc hãng tàu do người bán chỉ định: Điều này đôi khi gây khó khăn trong việc theo dõi hành trình, hoặc kiểm tra chi tiết nội dung vận đơn. Nếu bạn là người nhập khẩu, bạn sẽ bị hạn chế quyền can thiệp khi có rủi ro phát sinh, bởi vận tải là do phía bên kia ký hợp đồng.

Tôi nhớ có lần một chủ hàng ở phía châu Phi phản ánh: họ nhập khẩu theo điều kiện CPT và bị áp phí local charge rất cao ở cảng đến. Vì không thỏa thuận kỹ ngay từ đầu, họ rơi vào thế bị động, vừa không kiểm soát được hãng tàu, vừa không thay đổi được lộ trình vận chuyển. Bài học rút ra? Luôn đàm phán rõ ràng về phí và điều kiện giao hàng.

Vậy nên, như “con dao hai lưỡi”, CPT phù hợp với những giao dịch mà người bán có năng lực tổ chức vận tải tốt, trong khi người mua cũng hiểu rõ rủi ro mình đang chấp nhận.

Lời kết

Điều kiện CPT trong Incoterms là một lựa chọn phù hợp khi người bán chấp nhận chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa tới nơi đích đã thỏa thuận, nhưng rủi ro lại được chuyển giao cho người mua từ sớm – ngay khi hàng được giao cho người vận tải đầu tiên. Việc hiểu rõ vai trò, trách nhiệm của từng bên sẽ giúp bạn tránh được những hiểu nhầm đáng tiếc trong quá trình giao thương quốc tế.

Nếu bạn băn khoăn CPT là gì trong Incoterms, thì có thể hình dung đơn giản: người bán chịu chi phí vận chuyển chính, còn người mua chịu rủi ro trong quá trình vận chuyển. Đây là điều kiện phù hợp cho nhiều hoạt động xuất nhập khẩu, nhưng cũng cần cân nhắc kỹ các yếu tố như bảo hiểm, loại hình hàng hóa, và địa điểm giao hàng để sử dụng một cách hiệu quả.

 


 

New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.