Danh sách cảng biển Việt Nam – Kết nối giao thương quốc tế

Việt Nam, với vị trí địa lý chiến lược và bờ biển dài hơn 3.260 km, đã phát triển một hệ thống cảng biển đa dạng, phục vụ nhu cầu xuất nhập khẩu và giao thương quốc tế. Hệ thống này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn góp phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về danh sách các cảng biển chính tại Việt Nam và vai trò của chúng đối với nền kinh tế.

Tổng quan về hệ thống cảng biển Việt Nam

Hệ thống cảng biển của Việt Nam được xem là một trong những tài sản quan trọng giúp đất nước vươn mình trên bản đồ thương mại quốc tế. Với gần 300 bến cảng lớn nhỏ, các cảng này được phân bố tại 3 khu vực chính: miền Bắc, miền Trung và miền Nam, tạo ra mạng lưới kết nối toàn diện.

Các loại cảng biển tại Việt Nam có thể được phân loại như sau:

  • Cảng quốc tế: Phục vụ xuất nhập khẩu và tiếp nhận tàu hàng lớn từ các nước khác.
  • Cảng nội địa: Xử lý hàng hóa giữa các khu vực trong nước, bổ trợ cho cảng quốc tế.
  • Cảng chuyên dụng: Chuyên phục vụ các ngành công nghiệp, chẳng hạn như dầu khí, hóa chất, hoặc khoáng sản.

Danh sách các cảng biển chính tại Việt Nam

Hệ thống cảng biển Việt Nam được chia thành các nhóm theo vùng, mỗi nhóm đều có vai trò chiến lược riêng biệt.

  • Các cảng lớn phía Bắc: Cảng Hải Phòng, Cái Lân, Nghi Sơn
  • Các cảng lớn miền Trung: Đà Nẵng, Chân Mây, Quy Nhơn
  • Các cảng lớn phía Nam: Cảng Sài Gòn, Cát Lái, Cái Mép

Cảng Hải Phòng:

Cảng Hải PhòngCảng Hải Phòng

Là cảng biển lớn nhất miền Bắc, đóng vai trò cửa ngõ chính cho hàng hóa xuất nhập khẩu từ khu vực phía Bắc đến các quốc gia khác. Cảng Hải Phòng được đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng, có khả năng tiếp nhận các tàu container lớn và xử lý nhiều loại hàng hóa như container, hàng rời, hàng lỏng.

Cảng Hải Phòng cũng là 1 trong các cảng biển lớn nhất Việt Nam, và liên tục nằm trong Top 100 cảng container hàng đầu thế giới.

Cảng Cái Lân (Quảng Ninh):

Đây là một cảng nước sâu quan trọng, cho phép các tàu trọng tải lớn ra vào dễ dàng. Cảng Cái Lân chuyên vận chuyển hàng rời như than đá, quặng và nông sản, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng miền Bắc.

Cảng Nghi Sơn (Thanh Hóa):

Nằm tại khu kinh tế Nghi Sơn, cảng này là trung tâm giao thương lớn của khu vực Bắc Trung Bộ. Cảng Nghi Sơn không chỉ phục vụ hàng hóa công nghiệp mà còn là một điểm trung chuyển quan trọng trong tuyến vận tải nội địa.

Cảng Đà Nẵng:

Được xem là cửa ngõ giao thương quốc tế của miền Trung, cảng Đà Nẵng có vị trí thuận lợi cho các hoạt động xuất nhập khẩu sang khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Cảng này phục vụ các loại hàng hóa như container, hàng rời, và đặc biệt là tàu du lịch quốc tế.

Cảng Chân Mây (Thừa Thiên Huế):

Dù có quy mô nhỏ hơn so với các cảng khác, cảng Chân Mây lại nổi bật với khả năng tiếp nhận tàu du lịch lớn. Đây là một phần trong chiến lược phát triển ngành du lịch biển của miền Trung.

Cảng Quy Nhơn (Bình Định):

Là một trung tâm xuất nhập khẩu lớn của miền Trung, cảng Quy Nhơn xử lý các loại hàng hóa như nông sản, gỗ, và khoáng sản. Đây cũng là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng khu vực.

Cảng Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh):

Cảng Cát LáiCảng Cát Lái

Nằm trong hệ thống cảng Tân Cảng, cảng Cát Lái là cảng container lớn nhất Việt Nam. Với cơ sở hạ tầng hiện đại và khả năng xử lý khối lượng hàng hóa lớn, đây là điểm trung chuyển chính cho khu vực kinh tế phía Nam.

Cảng Tân Cảng – Cái Mép (Bà Rịa – Vũng Tàu):

hàng hóa trung chuyển là gìMột góc cảng Cái Mép

Được biết đến như một trong những cảng nước sâu hàng đầu Đông Nam Á, cảng này có thể tiếp nhận các tàu trọng tải lên đến 200.000 tấn. Tân Cảng – Cái Mép đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Mỹ và châu Âu.

Cảng Sài Gòn:

Với lịch sử lâu đời, cảng Sài Gòn hiện vẫn là một trung tâm giao thương lớn. Cảng này chuyên phục vụ hàng tổng hợp và là cửa ngõ vận chuyển hàng hóa của TP. Hồ Chí Minh.

Dưới đây là danh sách 34 cảng biển Việt Nam theo Quyết định 804/QĐ-TTg của thủ tướng Chính phủ.

Danh sách cảng biển Việt NamDanh mục cảng biển tại Việt Nam

Danh sách 34 cảng biển Việt Nam nêu trên (trùng tên với tỉnh thành có cảng) được chia thành 4 nhóm như sau:

  • Có 2 cảng loại Đặc biệt: Cảng Hải Phòng và Cảng Bà Rịa - Vũng Tàu.
  • Có 11 cảng biển loại I: Cảng biển Quảng Ninh, Cảng biển Thanh hóa, Cảng biển Nghệ An, Cảng biển Hà Tĩnh, Cảng biển Đà Nẵng, Cảng biển Quảng Ngãi, Cảng biển Bình Định, Cảng biển Khánh Hòa, Cảng biển TP Hồ Chí Minh, Cảng biển Đồng Nai, Cảng biển Cần Thơ.
  • Có 7 cảng biển loại II: Cảng biển Quảng Bình, Cảng biển Quảng Trị, Cảng biển Thừa Thiên Huế, Cảng biển Bình Thuận, Cảng biển Đồng Tháp, Cảng biển Hậu Giang và Cảng biển Trà Vinh.
  • Có 14 cảng loại III: Nam Định, Thái Bình, Quảng Nam, Phú Yên, Ninh Thuận, Bình Dương, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Sóc Trăng, An Giang, Vĩnh Long, Cà Mau, Kiên Giang

Hệ thống 34 ảng biển của VN bao gồm 298 bến cảng. Các địa phương có số lượng bến cảng nhiều nhất là:

  • Hải Phòng (50 bến), 
  • Bà Rịa – Vũng Tàu (48 bến), 
  • TP.HCM (40 bến), 
  • Đồng Nai (18 bến)…

Danh sách trên đây thực ra là 34 cụm cảng có tên gọi theo tên tỉnh thành có cảng biển, mỗi cụm cảng lại gồm nhiều bến cảng khác nhau. Chẳng hạn như cảng Hải Phòng gồm các cảng như Vật Cách, Hoàng Diệu, Chùa Vẽ, Nam Hải Đình Vũ, Lạch Huyện... Tên các bến cảnh (terminal) nằm trong 1 văn bản khác được Bộ GTVT quy định trong Quyết định 1490/QĐ-BGTVT ngày 15/11/2023.

Một số cách phân loại cảng biển của Việt Nam

Để hiểu rõ hơn về hệ thống cảng biển Việt Nam, chúng ta có thể phân loại theo các tiêu chí sau:

  1. Phạm vi ảnh hưởng và quy mô cảng biển: phân cấp cảng thành các loại phục vụ phát triển kinh tế-xã hội ở các cấp độ khác nhau (như phía trên), từ cả nước, liên vùng, vùng đến địa phương, và bao gồm cả các cảng có chức năng trung chuyển quốc tế hoặc cảng cửa ngõ quốc tế. Ngoài ra còn xét tới quy mô tập trung vào sản lượng hàng hóa thông qua cảng và cỡ trọng tải tàu mà cảng có thể tiếp nhận, phản ánh năng lực hoạt động và tầm quan trọng của cảng biển trong hệ thống logistics quốc gia. Cách thức phân loại này được quy định chi tiết trong Nghị định số 76/2021/NĐ-CP về các tiêu chí phân loại cảng biển của Việt Nam.
  2. Theo vùng kinh tế: Vị trí nhóm cảng theo vùng địa lý Bắc, Trung, Nam, giúp tạo thành mạng lưới kết nối hiệu quả.
  3. Theo loại hàng hóa: Cảng container chuyên phục vụ vận chuyển container, cảng hàng rời dành cho nông sản, khoáng sản, và cảng hàng lỏng cho dầu khí hoặc hóa chất.
  4. Theo cấp độ quốc tế: Một số cảng như Cái Mép – Thị Vải, Tân Cảng Lạch Huyện, hay tương lai là Cảng Cần Giờ (dự án) đạt chuẩn quốc tế, đủ sức cạnh tranh với các cảng lớn trong khu vực và châu lục. 

Vai trò của cảng biển trong ngành logistics Việt Nam

Cảng biển không chỉ là nơi trung chuyển hàng hóa mà còn là động lực thúc đẩy nền kinh tế. Một số vai trò nổi bật bao gồm:

  • Hỗ trợ xuất nhập khẩu: Các cảng biển lớn giúp tăng cường năng lực xuất nhập khẩu, giảm chi phí vận chuyển và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.
  • Thúc đẩy kinh tế khu vực: Các cảng biển là trung tâm kinh tế, tạo cơ hội việc làm và phát triển hạ tầng đô thị.
  • Kết nối giao thương quốc tế: Các cảng biển như Tân Cảng – Cái Mép không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn kết nối Việt Nam với các quốc gia lớn.

Xu hướng phát triển của hệ thống cảng biển Việt Nam

Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành logistics, Việt Nam đang không ngừng hiện đại hóa hệ thống cảng biển:

  • Mở rộng công suất: Xây dựng thêm cầu cảng và bến bãi để tiếp nhận tàu lớn.
  • Ứng dụng công nghệ số: Tăng cường tự động hóa trong quản lý và vận hành cảng.
  • Phát triển kết nối đa phương thức: Đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông đường bộ, đường sắt để giảm tải áp lực cho cảng.

Lời kết

Hệ thống cảng biển Việt Nam là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế và giao thương quốc tế. Việc khai thác hiệu quả tiềm năng này sẽ mang lại cơ hội lớn cho nền kinh tế Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu. Hãy tiếp tục theo dõi để khám phá thêm những thông tin thú vị về ngành logistics và cảng biển của nước ta!


New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.