Deadweight là gì? Deadweight và GT có liên quan gì tới nhau

Trong vận tải đường biển, Deadweight là thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ khái niệm này.

Vậy Deadweight là gì? Deadweight có giống với GT (Gross Tonnage)? Hãy cùng Vinalogs tìm hiểu ngay qua bài viết sau.

Deadweight là gì

Deadweight là gì?

Thuật ngữ "Deadweight" thường được sử dụng trong ngành hàng hải để chỉ khối lượng lớn nhất tính bằng tấn mà một con tàu có thể chở được. Khối lượng đó bao gồm toàn bộ hàng hóa, nhiên liệu, lương thực thực phẩm, nước ngọt, thủy thủ đoàn, nước dằn… trên con tàu.

Deadweight được dùng trong tiếng Việt là “trọng tải toàn phần”, hay ngắn gọn là “trọng tải”.

Thuật ngữ này đầy đủ phải là Deadweight tonnage (DWT) là số tấn trọng tải, hay còn gọi là sức chở của tàu. Nó bao gồm trọng lượng của hàng hóa, và các yếu tố khác. Điều đó có nghĩa là, nếu tăng khối lượng các yếu tố khác (thực phẩm, nước ngọt, dầu nhiên liệu…) thì phải giảm lượng hàng.

Vì vậy, nếu khối lượng hàng hóa vượt quá mức DWT cho phép của tàu (quá tải), có thể sẽ dẫn đến mất an toàn trong quá trình vận chuyển.

Ví dụ: Nếu một tàu chở hàng có Deadweight Tonnage là 20.000 DWT, điều này có nghĩa là theo quy định, tàu này có thể chở được toàn bộ khối lượng tối đa lên đến 20.000 tấn, bao gồm cả trọng lượng của tàu và các yếu tố khác có trên tàu (như đã đề cập ở trên).

>> Tham khảo bài viết Một số thuật ngữ trong đóng tàu và hàng hải

Dung tích của tàu bao gồm những loại nào?

Bên cạnh Deadweight thì GT (Gross Tonnage), NT (Net Tonnage) cũng là 2 thuật ngữ quan trọng nên được quan tâm khi vận chuyển hàng hóa qua đường biển.

Tổng dung tích GT (Gross Tonnage)

GT là viết tắt của cụm từ "Gross Tonnage", trong tiếng Việt gọi là tổng dung tích. Đây là số đo dung tích của toàn bộ các không gian kín trên tàu, bao gồm cả thể tích của ống khói.

Xác định GT của một tàu là căn cứ để tính toán chi phí hàng hải khi vận chuyển hàng hóa qua đường biển. Thường thì 1 GT được quy đổi tương đương với 100 feet khối hoặc khoảng 2.831 mét khối.

Để xác định GT trên một con tàu, có thể dựa vào thiết kế thực tế của tàu chở hàng. Các bộ phận như hầm hàng, 2 két mũi lái, buồng máy, cabin, đáy đôi, cột tàu và khoang phía trên mặt boong đều được tính vào GT của tàu.

Dung tích thuần NT (Net Tonnage)

NT là viết tắt của cụm từ "Net Tonnage", có nghĩa là dung tích thuần. Đây là số đo dung tích của không gian giới hạn trên tàu, được tính từ mặt boong chính trở xuống. Nó bao gồm không gian trong các hầm hàng, khu vực buồng máy, toàn bộ các két phía ngoài buồng máy và không gian kín ở đáy đôi tàu.

NT thường được sử dụng để tính các phí thuộc quyền hạn của cảng vụ. Việc xác định NT của tàu là thông tin rất quan trọng trong hoạt động vận tải hàng hóa qua đường biển.

Dựa trên thiết kế tàu, NT bao gồm hầm hàng, các két đáy đôi, buồng máy và 2 két mũi lái. Tuy nhiên, NT không bao gồm cabin, buồng lái, khu vực khoang phía trên boong tàu chính, cột tàu và các kho mũi.

Tại sao GT và NT lại được sử dụng phổ biến

GT và NT là hai thuật ngữ đã thay thế cho GRT (Gross Register Tonnage) và NRT (Net Register Tonnage) trong việc xác định dung tích - Tonnage của tàu. Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đã chuyển đổi sang sử dụng GT và NT thay cho GRT và NRT.

Trên cơ bản, GT và GRT, NT và NRT không có sự khác biệt quá lớn. Cả hai thuật ngữ đều được sử dụng để chỉ tổng dung tích và dung tích thuần của tàu. Tuy nhiên, khi sử dụng GT và NT, cần lưu ý một số điểm quan trọng.

Đơn vị dung tích thông thường được sử dụng là tấn. Tuy nhiên, tấn ở đây không tương đương với 1 tấn = 1000 kg và cũng không giống với tấn được sử dụng trong trọng tải. Khi nói GT của một tàu là 1.599 tấn, điều đó có nghĩa là dung tích toàn phần của tàu đó là 1.599 tấn hoặc 1.599 GT. Để chuyển đổi sang mét khối, ta có thể nhân 1.599 với 2.831, kết quả là 4526,77 m3.

Sự khác nhau giữa Deadweight – DWT và Gross Tonnage – GT

Deadweight (DWT) và Gross Tonnage (GT) là hai đơn vị khác nhau khi sử dụng trong hoạt động vận tải đường biển và thực tế chúng có ý nghĩa khác nhau.

  • DWT là đơn vị chỉ tổng trọng tải (tổng khả năng vận tải) an toàn của tàu và được đo bằng tấn. Nó bao gồm tất cả hàng hóa chuyên chở, trọng lượng của tàu, thủy thủ, và các vật liệu khác có trên tàu. DWT là một đánh giá về khả năng vận chuyển hàng hóa của tàu và thường được sử dụng để xác định sức chở của tàu.
  • GT là số đo dung tích của toàn bộ các không gian kín trên tàu, bao gồm cả thể tích của ống khói. GT là một đánh giá về kích thước và công suất của tàu, và thường được sử dụng để tính các phí hàng hải và áp dụng các quy định hàng hải.

Vì GT bao gồm toàn bộ dung tích kín trên tàu, trong đó có cả không gian trống và không gian chứa hàng, nên GT thường nhỏ hơn DWT. DWT tập trung vào trọng lượng hàng hóa thực tế mà tàu có thể vận chuyển, trong khi GT tập trung vào dung tích của tàu.

Vì vậy, mặc dù có mối liên quan giữa DWT và GT, chúng là hai đơn vị đo khác nhau và đều mang ý nghĩa riêng trong hoạt động vận tải đường biển.

Mối liên quan giữa DWT và GT

DWT và GT có mối quan hệ liên quan đến nhau và thông qua GT, ta có thể ước lượng được DWT của một loại tàu. Công thức bạn đưa ra là một cách xấp xỉ để tính toán DWT dựa trên GT cho từng loại tàu cụ thể.

Ví dụ:

  • Container Ship GT = 0.8817DWT
  • General Cargo Ship GT = 0.5285DWT
  • Roll-on/Roll-off Ship GT = 1.7803DWT
  • Pure Car Carrier GT = 2.7214DWT
  • Oil Tanker GT = 0.5354DWT
  • LNG Ship GT = 1.3702DWT
  • LPG Ship GT = 0.8447DWT
  • Passenger Ship GT = 8.9393DWT

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng công thức này chỉ là một phương pháp ước lượng và có thể không chính xác 100%. Mối quan hệ giữa DWT và GT có thể thay đổi tùy theo thiết kế và loại tàu cụ thể.

Ngoài ra, việc xác định khả năng chuyên chở của một tàu không chỉ dựa vào DWT và GT mà còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như kích thước, hình dạng, cấu trúc, hệ thống vận hành và hạn chế của tàu. Do đó, để đánh giá chính xác khả năng chuyên chở của một tàu, cần xem xét nhiều yếu tố và thông tin chi tiết hơn.

Trên đây là toàn bộ thông tin về Deadweight là gì cùng những khái niệm liên quan GT, NT. Hy vọng, bài viết đem lại cho bạn thông tin hữu ích cho công việc của bạn.


New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.