Bạn đang tìm hiểu về các điều kiện giao hàng trong Incoterms và bắt gặp thuật ngữ FAS? Nếu bạn đang thắc mắc “FAS là gì?”, thì bạn không đơn độc đâu. Đây là một điều kiện giao hàng khá đặc thù — không phổ biến như FOB hay CIF, nhưng lại rất phù hợp trong một số tình huống giao hàng nhất định, đặc biệt là với hàng hóa đi bằng đường biển.
Trong bài viết này, tôi sẽ cùng bạn làm rõ FAS là gì, ưu – nhược điểm của điều kiện này, và so sánh nó với các điều kiện Incoterms khác. Tất cả đều được lý giải bằng ngôn ngữ dễ hiểu, cả bằng lý thuyết lẫn ví dụ thực tế, giúp bạn ứng dụng hiệu quả vào công việc xuất nhập khẩu hoặc logistics của mình.
Trước khi nói đến ưu nhược điểm hay so sánh với những điều kiện Incoterms khác, cần hiểu rõ:
FAS (Free Alongside Ship - Giao hàng dọc mạn tàu) là điều kiện giao hàng trong Incoterms, trong đó người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi đặt hàng hóa dọc theo mạn tàu (alongside the ship) tại cảng đi quy định. Sau thời điểm đó, rủi ro, chi phí và trách nhiệm thuộc về người mua.
Ngắn gọn thì là vậy, nhưng để hiểu sâu hơn, chúng ta cần bóc tách từ khóa "alongside ship" — đây chính là điểm khác biệt quan trọng. Đặt hàng "dọc mạn tàu" có thể hiểu là người bán phải đưa hàng ra bến cảng, tới đúng cầu cảng nơi tàu đậu, sẵn sàng để người mua làm thủ tục bốc xếp lên tàu (hoặc thuê dịch vụ thực hiện).
Một ví dụ nhỏ để dễ hình dung:
Bạn là nhà xuất khẩu cà phê ở Buôn Ma Thuột, bán hàng theo điều kiện FAS – Cảng Sài Gòn. Điều đó nghĩa là bạn có trách nhiệm:
Khi đó, người mua (thường thông qua đại lý) sẽ tự thuê dịch vụ bốc hàng và chịu các chi phí kể từ khi hàng được đặt cạnh tàu. Nghe thì có vẻ giống FOB, nhưng điểm khác là người bán KHÔNG phải xếp hàng lên tàu — chỉ cần đưa "đến cạnh tàu" là xong nhiệm vụ của mình.
Có một điều quan trọng bạn cần ghi nhớ: FAS chỉ sử dụng cho hàng chuyên chở bằng đường biển hoặc đường thủy nội địa. Vì điều kiện này liên quan đến “tàu biển” và cầu cảng, nên không áp dụng cho các loại hình vận chuyển khác như hàng không hay đa phương thức.
Điều kiện FAS phân định trách nhiệm tương đối rạch ròi:
Điều này có nghĩa người mua cần chủ động khá nhiều: từ thuê tàu, bốc xếp, cho đến tiến hành các thủ tục nhập khẩu tại nước nhập khẩu.
Trong thực tế, tôi từng làm việc với một công ty gỗ xuất khẩu sang Hàn Quốc theo điều kiện FAS – Cảng Quy Nhơn. Họ rất thích điều kiện này vì đơn giản hóa khâu vận chuyển quốc tế. Tuy nhiên, họ cũng phải kết hợp chặt chẽ với khách hàng bên Hàn, vì nếu đôi bên lệch pha thời gian cập cảng – bàn giao, thì có thể phát sinh phí lưu container (demurrage) hoặc phí lưu tại cảng (storage charges).
Vì thế, điều kiện FAS rất phù hợp khi:
Kết thúc phần này, bạn đã thấy rõ điều kiện FAS không rắc rối, nhưng lại “kén chọn” trong cách dùng. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích kỹ hơn những điểm mạnh – điểm yếu của FAS để bạn cân nhắc khi nào nên (và khi nào không nên) dùng điều kiện này.
Sau khi hiểu cơ bản về khái niệm FAS là gì trong thương mại quốc tế, có thể bạn sẽ đặt câu hỏi: “Vậy thì điều kiện FAS có gì hay?”, “Liệu FAS có phù hợp để áp dụng cho lô hàng của tôi không?”
Tôi cũng đã gặp những băn khoăn này từ các khách hàng lần đầu xuất khẩu. Có người mới nghe FAS còn tưởng đây là tên hãng tàu nào đó (!). Nhưng thực ra, FAS – viết tắt của “Free Alongside Ship” (Giao tại mạn tàu) – là một điều kiện giao hàng khá đặc thù trong Incoterms, thường thấy trong xuất khẩu một số loại hàng rời, hàng khối lượng lớn, như nông sản, than đá hay kim loại.
Dưới đây, tôi sẽ chia sẻ cụ thể những điểm mạnh – điểm yếu mà bạn cần nắm khi cân nhắc sử dụng FAS cho giao dịch của mình.
Đơn giản và linh
hoạt cho bên bán (người xuất khẩu)
Khi áp dụng FAS, trách nhiệm của người bán chỉ dừng lại ở việc giao hàng
tại vị trí mạn tàu, tại cảng xếp hàng. Nghĩa là bên bán không phải lo lắng chuyện
chi phí bốc hàng lên tàu, thuê tàu hay bảo hiểm cho chặng vận tải chính. Điều
đó giúp họ kiểm soát tốt hơn phạm vi trách nhiệm, đặc biệt với những lô hàng xuất
khẩu lần đầu – cứ giao xong tại cảng là “xong phần mình”.
Người mua chủ động
chọn hãng tàu và điều kiện vận chuyển
FAS trao cho bên mua quyền kiểm soát phần logistics từ khi hàng được đặt
cạnh mạn tàu. Nghĩa là họ được tự do lựa chọn hãng tàu, tuyến vận chuyển, thậm
chí có thể chủ động gom hàng theo chiến lược tối ưu giá cước. Điều này rất quan
trọng với các đơn vị nhập khẩu lớn hoặc thương nhân có mạng lưới vận tải riêng.
Phù hợp cho hàng
rời, không container
FAS thường được chọn khi hàng được vận chuyển rời như than, ngũ cốc, hay
khoáng sản. Vì trong các trường hợp này, việc áp dụng điều kiện như FOB hoặc
FCA không phù hợp, do đặc tính xếp hàng lên tàu bằng hệ thống cơ giới.
Bên mua gặp rủi
ro lớn hơn trong vận chuyển
Vì người mua đảm nhận tất cả chi phí và rủi ro từ điểm hàng đặt mạn tàu,
nếu có sự cố trong khâu xếp hàng lên tàu (chậm trễ, bốc xếp sai quy cách, tai nạn…),
nguy cơ thiệt hại sẽ chuyển sang phía họ. Chính vì vậy, nếu người mua không có
mặt tại cảng để giám sát hoặc không có đại lý uy tín, họ rất dễ "trở tay
không kịp".
Yêu cầu phối hợp
kỹ lưỡng giữa hai bên
Để việc giao hàng “đúng mạn tàu” trở nên suôn sẻ, hai bên cần có sự thống
nhất về lịch tàu, đặc điểm hàng hóa, quy trình giao nhận và lựa chọn cảng phù hợp.
Tôi từng gặp một ca khó: bên bán thì giao hàng xong và rút đi, bên mua thì cho rằng
hàng giao không đúng thời điểm tàu đến, dẫn tới chi phí neo đậu phát sinh. Cuối
cùng phải thương lượng lại, mất thêm mấy ngày.
Không phù hợp với
hàng container
Do tính chất giao hàng tại mạn tàu (nghĩa là hàng chưa lên tàu), FAS
không phải là lựa chọn lý tưởng cho hàng container. Với hàng đóng trong
container, các điều kiện như FCA hoặc FOB sẽ hợp lý hơn nhiều, vì chúng cho
phép giao hàng tại depot/cảng nội địa hoặc sau khi hàng đã bốc lên tàu
container.
Tóm lại, FAS chỉ thực sự phát huy sức mạnh trong những tình huống đúng – đúng chủng loại hàng, đúng tuyến vận tải, và đúng năng lực thực hiện của cả hai bên. Nếu bạn là người mới làm xuất nhập khẩu, tốt nhất hãy tham khảo thêm bên đối tác và đơn vị logistics để quyết định có dùng FAS hay không, hoặc lựa chọn một điều kiện Incoterm khác phù hợp hơn.
Phần tiếp theo, tôi sẽ so sánh FAS với các điều kiện Incoterms thông dụng khác như FOB hay FCA, để bạn hình dung rõ hơn sự khác biệt trong trách nhiệm và chi phí giữa các lựa chọn này.
Dù là người mới bước chân vào lĩnh vực xuất nhập khẩu hay đã quen nghiệp vụ, chắc hẳn bạn từng nghe tới Incoterms – bộ quy tắc vàng mà mọi hợp đồng ngoại thương đều “soi” vào để xác định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán. Trong đó, điều kiện FAS (Free Alongside Ship – Giao tại mạn tàu) là một trong những điều kiện ít được dùng hơn, nhưng lại gây nhiều thắc mắc vì nằm… lưng chừng giữa nhóm các điều kiện “giao ít” như EXW/FCA và “giao sâu” như FOB/CFR.
Để hiểu FAS rõ hơn, chúng ta cần đặt nó trong bối cảnh so sánh với các điều kiện Incoterms phổ biến khác.
FAS là điều kiện Incoterms thuộc nhóm “chuyên biệt cho vận tải biển", trong đó người bán giao hàng tại cảng xuất khẩu, đặt hàng dọc mạn tàu (chưa lên tàu), và người mua chịu toàn bộ chi phí – rủi ro kể từ thời điểm đó.
FAS hay được đặt cạnh FOB (Free On Board) để so sánh vì cả hai đều dùng trong vận tải biển, và điểm giao hàng diễn ra tại cảng xuất khẩu. Tuy nhiên, khác biệt ở chỗ:
Bởi vậy, nếu bạn là nhà xuất khẩu và vẫn phải “chạy đi lấy D/O, book tàu, rồi hỗ trợ lên tàu”, thì FAS không còn là FAS nữa – sang FOB rồi!
So với EXW (Ex Works – Giao tại xưởng) hay FCA (Free Carrier – Giao cho người vận tải tại địa điểm chỉ định), điều kiện FAS có phạm vi trách nhiệm mở rộng hơn cho người bán:
Chính vì đặc điểm này, FAS phù hợp với hàng cồng kềnh, không đóng container – như gỗ xẻ, sắt thép, hoặc hàng rời, nơi việc đóng hàng vào tàu do người mua trực tiếp quản lý.
Đây là câu hỏi tôi thường nhận từ khách hỏi tư vấn hợp đồng mua hàng thiết bị máy móc quy mô lớn từ châu Âu. Trường hợp đó, hàng được thiết kế riêng, kích thước lớn, và bạn mua trọn nguyên con tàu hoặc thuê hãng tàu quen – thì FAS mới thực sự phát huy tác dụng: bạn chủ động không gian tàu, chi phí cảng bốc, và kiểm soát thời điểm xếp hàng.
Còn nếu hàng của bạn đi hàng lẻ (LCL), đóng container thông thường thì... FAS sẽ không phải lựa chọn tối ưu – gây bất tiện trong xác định điểm giao và kiểm soát chi phí.
Từ đây, có thể thấy, sử dụng FAS hay không phụ thuộc vào loại hàng, năng lực logistics của bên mua và cả mức độ tin tưởng giữa 2 bên. Nếu không chắc, FOB là lựa chọn “an toàn” hơn cho người mua châu Á nhập hàng từ châu Âu hoặc Mỹ.
Tóm lại, FAS là điều kiện giao hàng khá “nửa vời". Đặc thù riêng biệt khiến nó hữu dụng trong vài trường hợp cụ thể, nhưng nếu chọn sai, lại dễ gây hiểu nhầm chi phí, trách nhiệm và ảnh hưởng tới tiến độ giao hàng. Vì vậy, nên cân nhắc kỹ trước khi dùng FAS thay vì các điều kiện khác như FOB hay CFR.
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về điều kiện giao hàng FAS trong thương mại quốc tế – một Incoterm đặc thù thường được dùng cho hàng hóa vận chuyển bằng đường biển. Như bạn thấy đấy, FAS tuy không phổ biến bằng các điều kiện như FOB hay CIF, nhưng nếu dùng đúng lúc, đúng loại hàng hóa, thì vẫn rất hiệu quả và tối ưu chi phí cho cả hai bên.
Mỗi Incoterm đều có điểm mạnh – điểm yếu riêng, và FAS cũng không ngoại lệ. Qua phần phân tích ưu nhược điểm và so sánh với những điều kiện khác, bạn có thể lựa chọn hợp lý tuỳ theo tính chất hàng hoá và sở trường của doanh nghiệp. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn FAS là gì và khi nào nên áp dụng, hãy mạnh dạn trao đổi với đối tác logistics hoặc đơn vị tư vấn xuất nhập khẩu để được hỗ trợ kỹ hơn nhé.
New! Comments
Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.