Hiện nay, trên các phương tiện truyền thông, cụm từ FTA xuất hiện ngày càng nhiều, đặc biệt trong bối cảnh các quốc gia tăng cường hợp tác kinh tế. Tuy nhiên, không ít người vẫn chưa hiểu rõ FTA là gì, nội dung và nguyên tắc của nó ra sao, cũng như FTA ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp.
Trong bài viết này, Vinalogs sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc nêu trên.
FTA là viết tắt của cụm từ Free Trade Agreement, được dịch là Hiệp định thương mại tự do. Đây là hình thức liên kết kinh tế giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, nhằm giảm hoặc xóa bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan trong thương mại hàng hóa và dịch vụ.
Nhờ các FTA, các quốc gia từng bước hình thành những thị trường thống nhất về thương mại hàng hóa, dịch vụ. Đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, điều này đồng nghĩa với việc họ được hưởng lợi rất lớn từ các ưu đãi về thuế suất khi thực hiện giao dịch thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Như vậy, dựa trên góc độ doanh nghiệp xuất nhập khẩu, lô hàng của các bạn sẽ được hưởng lợi rất nhiều do được ưu đãi giảm thuế hoặc miễn thuế xuất nhập khẩu.
Phân loại theo số lượng thành viên
FTA có thể chia thành:
Phân loại theo quy mô và nội dung cam kết
FTA cũng được phân chia dựa trên mức độ và nội dung cam kết, bao gồm:
Mặc dù chưa có sự thống nhất tuyệt đối về khái niệm, nhưng hầu hết các FTA đều bao gồm các nội dung chính sau:
1. Cắt giảm hàng rào thuế quan
Mỗi quốc gia khi tham gia ký kết FTA đều phải cam kết giảm hoặc xóa bỏ các hàng rào thuế quan. Điều này cho phép hàng hóa và dịch vụ giữa các nước thành viên được lưu thông dễ dàng hơn, thúc đẩy thương mại song phương hoặc đa phương.
2. Danh mục hàng hóa được cắt giảm thuế quan
Không phải tất cả hàng hóa đều được hưởng ưu đãi thuế quan. Các mặt hàng được đưa vào diện cắt giảm sẽ phụ thuộc vào kết quả đàm phán giữa các bên. Một số mặt hàng "nhạy cảm" có thể bị loại trừ hoặc áp dụng lộ trình cắt giảm dài hơn.
3. Thời gian cắt giảm thuế
FTA thường quy định rõ lộ trình và thời gian cụ thể để cắt giảm thuế xuất nhập khẩu, thường kéo dài dưới 10 năm. Điều này giúp các quốc gia và doanh nghiệp có thời gian thích nghi và tối ưu hóa lợi ích từ hiệp định.
4. Quy tắc xuất xứ (ROO)
Quy tắc xuất xứ là yếu tố quan trọng trong bất kỳ FTA nào, xác định hàng hóa có đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan hay không. Tùy vào loại hàng hóa và dịch vụ, quy tắc xuất xứ sẽ quy định tỷ lệ giá trị nội địa hoặc khu vực cần thiết để hàng hóa được công nhận xuất xứ từ một quốc gia thành viên.Lưu ý quan trọng về quy tắc xuất xứ
Nếu bạn muốn biết lô hàng xuất nhập khẩu của mình có được hưởng ưu đãi hay không, việc hiểu rõ và tuân thủ quy tắc xuất xứ là điều kiện tiên quyết. Đơn cử, một cách hiểu đơn giản (nhưng không phải lúc nào cũng chính xác) là hàng hóa từ nước A mang sang nước B thường được coi là có xuất xứ từ nước A. Tuy nhiên, thực tế có nhiều trường hợp ngoại lệ.
Ví dụ: Một lô hàng nhập khẩu từ Hong Kong - một vùng lãnh thổ thường được xem thuộc Trung Quốc - nhưng không đủ tiêu chuẩn quy tắc xuất xứ để hưởng ưu đãi theo ACFTA (Hiệp định thương mại tự do ASEAN - Trung Quốc). Tương tự, nếu một lô hàng từ Trung Quốc đại lục nhập vào Việt Nam nhưng tỷ lệ nguyên liệu xuất xứ Trung Quốc trong lô hàng không đạt 40%, thì cũng không được hưởng ưu đãi thuế quan theo ACFTA.
Thảo luận thêm về quy tắc xuất xứ:
Chỉ riêng nội dung về “tiêu chí xuất xứ” đã có thể khiến nhiều doanh nghiệp mới gặp khó khăn. Để tránh rủi ro, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ quy định và, nếu cần, tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Điều này đặc biệt quan trọng với những lô hàng có cấu trúc phức tạp hoặc nguyên liệu sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau.
Thứ nhất, đảm bảo lợi ích kinh tế cân bằng giữa các quốc gia: Quy tắc xuất xứ được thiết lập nhằm duy trì sự công bằng trong việc hưởng lợi từ các ưu đãi thuế quan. Khi xây dựng các tiêu chí xuất xứ, các bên tham gia cần cân nhắc đến đặc điểm và tình hình kinh tế của từng quốc gia, đảm bảo rằng các cam kết được đưa ra đều công bằng và phù hợp với khả năng thực tế của mỗi bên.
Thứ hai, thúc đẩy cơ hội phát triển thương mại mới: Các quy tắc xuất xứ không chỉ là điều kiện để áp dụng ưu đãi thuế quan mà còn đóng vai trò khuyến khích các thành viên tham gia gia tăng trao đổi thương mại hai chiều. Mục tiêu cốt lõi của FTA là thúc đẩy tăng trưởng xuất nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên, qua đó tạo ra động lực để nâng cao kim ngạch thương mại, phát triển sản xuất và tối ưu hóa lợi thế kinh tế của từng nước trong liên kết.
Ví dụ: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập phôi thép từ Trung Quốc để sản xuất thép xây dựng và xuất khẩu sang Mỹ. Nếu tỷ lệ giá trị nguyên liệu Trung Quốc trong sản phẩm vượt mức quy định (ví dụ: trên 40%), lô hàng có thể bị xem là xuất xứ Trung Quốc và bị áp thuế chống bán phá giá.
FTA không chỉ mở ra cơ hội mà còn đặt ra nhiều thách thức đối với các doanh nghiệp. Để tận dụng tối đa lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do, doanh nghiệp cần chủ động nghiên cứu kỹ lưỡng và có chiến lược kinh doanh phù hợp. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn chi tiết về FTA và các vấn đề liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với Vinalogs.
New! Comments
Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.