Nếu bạn tham gia vào lĩnh vực xuất nhập khẩu, chắc hẳn đã từng nghe về phí EBS.
Nhưng phí EBS là gì, tại sao lại có khoản phí này và cách tính ra sao? Không hiểu rõ có thể khiến bạn bị đội chi phí một cách không cần thiết!
Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết về phí EBS, từ khái niệm cho đến cách tính toán. Đặc biệt, bạn sẽ hiểu được tại sao nó lại xuất hiện trong bảng kê khai cước vận chuyển, và cách tối ưu để giảm thiểu chi phí này.
Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge) thực chất là phụ phí xăng dầu khẩn cấp, do các hãng tàu áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu. Đây là một loại phụ phí nhiên liệu, nhưng không cố định mà thay đổi tùy theo biến động giá dầu thế giới.
Nói một cách đơn giản, khi chi phí nhiên liệu tăng đột biến, các hãng tàu sẽ thu thêm EBS để bù đắp cho khoản chênh lệch này. Điều đó có nghĩa là, số tiền bạn bỏ ra cho một chuyến hàng không chỉ gồm cước vận chuyển chính (Ocean Freight), mà còn có thêm phụ phí EBS nếu hãng tàu áp dụng.
Ví dụ thực tế:
Bạn có một lô hàng nhập khẩu từ Thượng Hải về cảng Cát Lái (TP.HCM). Cước vận chuyển chính của hãng tàu báo cho bạn là 500 USD/container 20 feet. Nhưng đến khi nhận báo giá cuối cùng, bạn thấy có thêm khoản phụ phí EBS khoảng 35 USD/container. Đây chính là khoản mà hãng tàu thu để bù vào chi phí nhiên liệu tăng cao trong giai đoạn đó.
Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa phí EBS và phụ phí nhiên liệu BAF (Bunker Adjustment Factor). Đúng là cả hai đều liên quan đến nhiên liệu, nhưng có sự khác biệt quan trọng:
Một số tuyến vận chuyển có thể không thu EBS, nhưng khi thị trường vận tải biến động lớn (ví dụ giai đoạn giá dầu tăng mạnh vào năm 2022), gần như mọi tuyến đường biển chính từ châu Á đều áp dụng phí này.
EBS thường gặp nhất trên các tuyến từ châu Á sang châu Âu hoặc Bắc Mỹ, nhưng phổ biến nhất chính là các tuyến từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản sang Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Lý do là vì thị trường châu Á có cước vận chuyển cạnh tranh cao, các hãng tàu khó tăng giá cước chính thức, nên phụ phí như EBS là cách để bù đắp chi phí hiệu quả hơn.
Tóm lại, nếu bạn nhập hàng từ Trung Quốc hay Hàn Quốc về Việt Nam, rất có thể bạn sẽ phải chịu phí EBS. Đừng để bất ngờ khi nhận hóa đơn! Nhưng khoản phụ phí này không phải lúc nào cũng cố định, mà sẽ dao động theo thị trường.
Đó là tổng quan về phí EBS. Nhưng chính xác thì nó được tính toán như thế nào? Tôi sẽ giải thích chi tiết trong phần tiếp theo.
Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, các khoản phụ phí luôn là một bài toán khiến nhiều doanh nghiệp đau đầu. Trong số đó, phí EBS (Emergency Bunker Surcharge) là một trong những chi phí quan trọng mà chủ hàng phải tính toán kỹ lưỡng. Nhưng thực chất, mục đích của khoản phí này là gì?
Có thể bạn chưa biết, chi phí nhiên liệu (Bunker) chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí vận hành của các hãng tàu viễn dương. Nhưng giá nhiên liệu lại không cố định mà luôn biến động theo thị trường, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như giá dầu thô, tình hình địa chính trị, hay các quy định môi trường mới về nhiên liệu sạch.
Phí EBS ra đời như một cách để hãng tàu chia sẻ rủi ro khi giá dầu tăng đột biến. Thay vì tính toàn bộ vào cước biển (Ocean Freight), các hãng tàu tách phần chi phí nhiên liệu này thành một phụ phí riêng. Điểm đặc biệt là mức phí EBS có thể thay đổi theo từng giai đoạn, tùy vào tình hình giá nhiên liệu trên thế giới.
Ví dụ thực tế: Năm 2018, khi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) ban hành quy định yêu cầu dùng nhiên liệu ít lưu huỳnh nhằm giảm ô nhiễm (IMO 2020), chi phí nhiên liệu tăng vọt. Điều này khiến nhiều hãng tàu phải điều chỉnh phí EBS để bù đắp khoản phát sinh.
Bạn thử tưởng tượng nếu không có phí EBS, giá cước vận chuyển sẽ liên tục thay đổi theo giá nhiên liệu. Điều này khiến doanh nghiệp xuất nhập khẩu rất khó khăn trong việc dự trù chi phí logistics. Nhờ có EBS, hãng tàu có thể ổn định giá cước biển ở một mức hợp lý hơn, trong khi vẫn có cơ chế điều chỉnh riêng khi chi phí nhiên liệu tăng lên bất thường.
Điều này đặc biệt quan trọng đối với các tuyến vận tải châu Á. Phí EBS thường được áp dụng phổ biến trên các tuyến đi từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản sang khu vực Đông Nam Á hoặc Nam Á. Với những tuyến này, giá nhiên liệu biến động liên tục và phí EBS giúp hãng tàu đảm bảo duy trì dịch vụ ổn định mà không gây xáo trộn quá nhiều về giá.
Phí EBS không cố định, mỗi hãng tàu sẽ công bố mức phí riêng và có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, khi làm việc với đối tác vận chuyển, doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần theo dõi sát sao khoản phí này để có kế hoạch tài chính phù hợp.
Một số mẹo khi đàm phán:
Tóm lại, phí EBS không chỉ đơn thuần là một khoản chi phí phát sinh, mà còn là công cụ giúp ngành vận tải biển thích ứng với biến động nhiên liệu, đồng thời giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu có cái nhìn rõ ràng hơn khi tính toán chi phí logistics.
Sau khi đã hiểu phí EBS là gì và tại sao nó được áp dụng, giờ là lúc đi sâu vào cách tính loại phụ phí này. Vậy phí EBS được áp dụng như thế nào? Có công thức cố định không, hay phụ thuộc vào từng hãng tàu?
Phí EBS không có mức cố định mà sẽ thay đổi tùy theo nhiều yếu tố, trong đó có:
Mức phí sẽ được hãng tàu cập nhật theo từng giai đoạn dựa trên tình hình giá nhiên liệu, chi phí hoạt động tại các cảng biển khu vực châu Á, và chính sách điều chỉnh phụ phí hàng hải.
Phí EBS thường được tính theo đơn vị container, tương tự một số phụ phí khác trong vận tải biển. Thông thường:
Ví dụ:
Giả sử mức phí EBS do hãng tàu công bố là:
Nếu bạn vận chuyển một lô hàng gồm:
Tổng phí EBS sẽ được tính như sau:
(2 x 100) + (1 x 150) = 200 + 150 = 350 USD
Tùy vào từng hãng tàu, có thể có một số phương thức tính khác nhưng cơ bản vẫn theo nguyên tắc trên.
Phí EBS có thể thay đổi theo từng thời điểm và từng hãng tàu. Vì vậy, chủ hàng nên:
Như vậy, hiểu cách tính phí EBS sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lập kế hoạch chi phí khi xuất nhập khẩu hàng hóa.
Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge) là một loại phụ phí xăng dầu do hãng tàu áp dụng để bù đắp chi phí nhiên liệu cho các tuyến vận chuyển hàng hóa. Đây là khoản phí bổ sung quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí logistics của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Việc hiểu rõ mục đích và cách tính phí EBS giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc hoạch định ngân sách và đàm phán với đối tác. Phí này có thể thay đổi tùy theo biến động giá nhiên liệu, tuyến đường và chính sách từng hãng tàu, do đó cần theo dõi thường xuyên để tối ưu chi phí vận chuyển.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ phí EBS là gì và cách tính toán nó trong quá trình xuất nhập khẩu. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với đơn vị vận chuyển hoặc hãng tàu để được tư vấn chính xác hơn!
New! Comments
Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.