Nếu bạn đang tìm hiểu về hoạt động nhập khẩu hàng hóa, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ “thuế chống bán phá giá”.
Đây không chỉ là một loại thuế đặc biệt, mà còn là một yếu tố có thể ảnh hưởng lớn đến chi phí nhập khẩu, chính sách định giá và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Tưởng là chuyện vĩ mô, nhưng hóa ra lại rất gần gũi với hoạt động xuất nhập khẩu hàng ngày.
Vậy thuế chống bán phá giá là gì, vì sao lại được áp dụng, và ai là người thực sự chịu ảnh hưởng?
Trong loạt nội dung này, tôi sẽ đi cùng bạn làm rõ khái niệm, cách thức điều tra, và cả tác động của loại thuế này lên sân chơi thương mại quốc tế và doanh nghiệp nội địa — dưới góc nhìn gần gũi, dễ hiểu nhất cho người làm logistics, chủ doanh nghiệp, hay người nhập hàng lần đầu.
Trước khi nói về vai trò, hãy cùng tìm hiểu một chút về định nghĩa của loại thuế đặc biệt này.
Thuế chống bán phá giá là loại thuế do chính phủ 1 nước áp dụng nhằm chống lại hành vi bán phá giá hàng hóa nhập khẩu từ nước khác. Bán phá giá hiểu một cách đơn giản là khi nhà xuất khẩu nước ngoài bán hàng vào một quốc gia với giá thấp hơn giá bán tại chính quốc gia đó, hoặc thấp hơn giá thành sản xuất.
Nghe có vẻ lạ đúng không? Nhưng trên thực tế, hành vi này xảy ra không ít và gây ra hệ lụy nghiêm trọng. Hãy tưởng tượng bạn là một doanh nghiệp sản xuất trong nước, đang bán sản phẩm với giá “x” để đảm bảo đủ lợi nhuận. Bỗng một ngày, thị trường xuất hiện những sản phẩm nhập khẩu gần như y hệt — nhưng giá chỉ bằng 60-70%. Dù chất lượng không hơn, nhưng với mức giá đó, khó khách hàng nào cưỡng lại được.
Đây chính là lúc vai trò của thuế chống bán phá giá trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết.
Một ví dụ điển hình gần đây là vụ việc áp thuế chống bán phá giá tạm thời đối với một số sản phẩm thép cán nóng có xuất xứ từ Trung Quốc từ ngày 21/02/2025. Mức thuế từ 19,38 - 27,83% khiến giá bán tăng trở lại đúng với giá trị thật của sản phẩm, từ đó giúp các nhà máy nội địa hoạt động được ổn định hơn.
Tôi từng làm logistics cho một doanh nghiệp nhập khẩu vật liệu từ Trung Quốc. Khi phía hải quan thông báo lô hàng chịu thêm thuế chống bán phá giá lên đến gần 20%, doanh nghiệp vô cùng bất ngờ. Hóa ra trước đó, sản phẩm này đã bị điều tra là bán dưới giá thị trường, và Bộ Công Thương công bố mức thuế tạm thời để bảo vệ sản phẩm nội địa có cùng chức năng. Câu chuyện này là lời nhắc rằng hãy luôn kiểm tra danh mục hàng hóa đang bị điều tra hoặc áp thuế trước khi lên kế hoạch nhập khẩu.
Như vậy, thuế chống bán phá giá không nhằm mục đích tạo rào cản thương mại. Mà đúng hơn, nó là tấm khiên để bảo vệ thị trường khỏi thế trận “bóp méo” do những hành vi cạnh tranh không lành mạnh gây ra. Và điều này càng quan trọng ở những quốc gia đang phát triển, nơi doanh nghiệp nội địa còn non trẻ và dễ bị tổn thương trước làn sóng giá rẻ từ bên ngoài.
Ở phần tiếp theo, tôi sẽ giải thích cụ thể hơn về cách một vụ việc chống bán phá giá diễn ra, từ điều tra đến áp thuế, và những chủ doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần lưu ý gì trong quá trình này.
Sau khi đã hiểu sơ bộ khái niệm thuế chống bán phá giá là gì và vì sao nó ra đời, hẳn bạn sẽ đặt câu hỏi: "Vậy làm sao để xác định một sản phẩm đang bị bán phá giá và đi đến việc áp thuế chống bán phá giá?"
Câu trả lời ngắn gọn là: phải qua một quy trình điều tra tương đối phức tạp và chặt chẽ. Dưới đây là các bước chính – tôi sẽ giải thích theo hướng dễ hiểu nhất, đặc biệt dành cho doanh nghiệp nhập khẩu đang "đứng tim" vì lo mình có thể lỡ dính vào một lô hàng có mặt trong danh mục bị áp thuế chống bán phá giá.
"Thuế chống bán phá giá là loại thuế bổ sung được áp dụng tạm thời hoặc lâu dài đối với hàng hóa nhập khẩu có hành vi bán thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại đến ngành sản xuất trong nước."
Điểm xuất phát cho mọi cuộc điều tra chống bán phá giá thường đến từ... chính doanh nghiệp trong nước. Khi họ nhận thấy sản phẩm của mình bị cạnh tranh bất thường bởi hàng nhập khẩu giá rẻ, họ (hoặc một nhóm doanh nghiệp đại diện cho ngành sản xuất trong nước) có thể gửi đơn kiến nghị lên Bộ Công Thương.
Trong đơn kiến nghị cần nêu rõ 3 yếu tố:
Nếu đơn được xem là hợp lệ sau bước đánh giá sơ bộ, cuộc điều tra sẽ chính thức được khởi xướng.
Đây là giai đoạn mà cơ quan chức năng (thường là Cục Phòng vệ thương mại, Bộ Công Thương – tên tiếng Anh là Trade Remedies Authority of Vietnam) sẽ thu thập các thông tin cần thiết: giá bán tại nước xuất khẩu, giá nhập khẩu tại Việt Nam, dữ liệu thiệt hại của ngành sản xuất trong nước...
Cơ quan điều tra sẽ gửi bảng câu hỏi cho cả bên xuất khẩu, bên nhập khẩu và các bên liên quan khác. Việc trả lời đúng hạn và minh bạch ở bước này là rất quan trọng – doanh nghiệp không nộp bảng câu hỏi hoặc không cung cấp đủ số liệu là vô tình làm cho kết quả điều tra thiên theo hướng bất lợi cho doanh nghiệp.
Sau khi tổng hợp dữ liệu, cơ quan điều tra có thể áp dụng mức thuế chống bán phá giá tạm thời nếu có dấu hiệu rõ ràng về phá giá và thiệt hại, để bảo vệ “gấp” cho doanh nghiệp trong nước.
Giai đoạn điều tra sơ bộ thường kéo dài khoảng 3-6 tháng. Sau đó, cuộc điều tra sẽ tiếp tục với mức độ sâu hơn và gọi là điều tra chính thức (hoặc điều tra cuối kỳ). Cơ quan chức năng có thể tổ chức xác minh tại chỗ (on-site verification) nếu cần làm rõ thông tin từ các bên.
Cuối cùng, dựa trên toàn bộ kết quả điều tra, Bộ Công Thương sẽ ban hành quyết định áp thuế chống bán phá giá chính thức. Mức thuế có thể khác với mức áp tạm thời và có thể được áp trong vòng 5 năm – hoặc lâu hơn, nếu kết luận thấy tình trạng phá giá vẫn còn diễn ra.
—
Có thể bạn đang thở dài: “Đọc mà vẫn thấy rối quá!” Không sao, ở phần sau tôi sẽ chia sẻ cụ thể hơn tác động của loại thuế này đến doanh nghiệp nhập khẩu, vì đôi khi, bạn chẳng làm gì sai nhưng vẫn bị vạ lây nếu dính vào hàng bị áp thuế…
Sau khi hoàn tất điều tra và chính thức áp dụng thuế chống bán phá giá, không khí thị trường thường sẽ sôi động trở lại, nhưng không phải lúc nào cũng theo hướng tích cực. Trong phần này, tôi sẽ phân tích cụ thể những tác động thường gặp từ loại thuế đặc biệt này, để bạn – dù là doanh nghiệp sản xuất trong nước, hay nhà nhập khẩu – có cái nhìn toàn diện hơn.
Thuế chống bán phá giá là mức thuế bổ sung được chính phủ áp dụng với một số mặt hàng nhập khẩu bị xác định là có hành vi “bán phá giá” – nghĩa là bán hàng vào thị trường nội địa với giá thấp hơn nhiều so với giá trị thông thường tại nước xuất khẩu.
So với các biện pháp phòng vệ thương mại khác, thuế chống bán phá giá được ví như “chiếc khiên” giúp các doanh nghiệp sản xuất trong nước có thời gian hồi phục và tái đầu tư. Cụ thể:
Tuy nhiên, tôi từng làm việc với một đối tác trong ngành tôn mạ ở Bình Dương, anh chia sẻ thật lòng rằng: “Thuế giúp anh đứng dậy sau mấy năm giá hàng Trung Quốc ép ‘dạt về bờ’. Nhưng sau đó, nếu không nâng lực nội tại thì sớm muộn cũng lại yếu thế tiếp.” Vậy nên, thuế chỉ là giải pháp tình huống, còn muốn tồn tại lâu dài, doanh nghiệp vẫn phải nỗ lực chủ động.
Không thể phủ nhận rằng, việc áp thuế chống bán phá giá khiến một số nhà nhập khẩu “hụt hơi” vì chi phí đội lên bất ngờ. Tùy ngành hàng và mức thuế cụ thể, chi phí nhập khẩu có thể tăng 20% - 40%, thậm chí có sản phẩm sẽ bị đánh thuế đến hơn 60%.
Điều này kéo theo những tác động như:
Tôi từng tư vấn cho một công ty nhập khẩu đồ gia dụng, sau đợt áp thuế chống bán phá giá từ Thái Lan, đơn giá container của họ tăng gần 30% – cao hơn cả biên lợi nhuận thường kỳ. Cuối cùng công ty buộc phải ngưng nhập một số mặt hàng và xoay sang đặt hàng từ Malaysia, dù giá gốc cao hơn, nhưng vẫn còn thấp hơn tổng chi phí sau thuế từ Thái.
Ở tầm vĩ mô, thuế chống bán phá giá giúp ổn định thị trường trong nước, không để doanh nghiệp nội bị “xóa sổ” do cuộc chơi không sòng phẳng về giá cả. Nhưng mặt khác, người tiêu dùng có thể phải trả giá cao hơn cho một số mặt hàng vốn trước đây có giá mềm nhờ nhập khẩu giá rẻ.
Vì vậy, việc áp dụng thuế chống bán phá giá cần cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên đánh giá lợi ích tổng thể giữa nhà nước – doanh nghiệp – và người tiêu dùng.
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về quá trình điều tra và cách thức thuế chống bán phá giá được áp dụng trên thực tế.
Thuế chống bán phá giá là một công cụ quan trọng để bảo vệ sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu có giá bán thấp hơn giá trị thực tế. Việc áp dụng loại thuế này đòi hỏi phải trải qua một quy trình điều tra kỹ lưỡng, từ việc xác định dấu hiệu bán phá giá, thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa cho đến ra quyết định cuối cùng.
Tác động của thuế chống bán phá giá có thể khá lớn, đặc biệt là với doanh nghiệp nhập khẩu hoặc các ngành sử dụng nguyên liệu từ nước ngoài. Tuy nhiên, về lâu dài, nó góp phần duy trì sự cân bằng cho thị trường và tăng sức cạnh tranh của sản phẩm nội địa. Do đó, việc hiểu rõ về thuế chống bán phá giá là rất cần thiết với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.
New! Comments
Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.