Tối huệ quốc là gì và ý nghĩa trong thương mại quốc tế hiện nay

Tối huệ quốc là gì luôn là một trong những khái niệm được các doanh nghiệp xuất nhập khẩu thắc mắc nhiều nhất khi tìm hiểu về chính sách thương mại quốc tế.

Liệu một nước có thể “ưu ái” nước khác bằng việc cắt giảm thuế quan mà vẫn đảm bảo nguyên tắc công bằng với phần còn lại của thế giới? Câu trả lời chính là ở quy chế tối huệ quốc (MFN – Most Favoured Nation).

Trong bài viết này, tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm tối huệ quốc, lịch sử ra đời, và đặc biệt là nó ảnh hưởng gì đến hoạt động thương mại song phương mà doanh nghiệp bạn có thể đang hoặc sắp thực hiện. Nếu bạn đang muốn hiểu để áp dụng vào phân tích thuế nhập khẩu, đàm phán hợp đồng, hay chỉ đơn giản là biết thêm để không bị ngơ ngác khi nghe tới “thuế MFN”, thì bài viết này là dành cho bạn.

Khái niệm tối huệ quốc trong thương mại quốc tế

Trước tiên, để khỏi mông lung, chúng ta cùng làm rõ xem tối huệ quốc là gì – hiểu đúng ngay từ đầu sẽ dễ tiếp thu các phần sau.

Tối huệ quốc là gì?

Tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN) là một nguyên tắc trong thương mại quốc tế, theo đó một quốc gia phải dành cho quốc gia khác những ưu đãi về thuế quan, điều kiện thương mại, hoặc tiếp cận thị trường tương đương với quốc gia được hưởng ưu đãi nhất.

Tối huệ quốc là gì

Ví dụ cho dễ hình dung: nếu Việt Nam nhập khẩu một loại hàng từ Nhật Bản với mức thuế ưu đãi 5%, thì theo quy chế MFN, các nước khác cũng được áp dụng mức thuế tương tự — nếu giữa Việt Nam và nước đó có ký kết hiệp định thương mại theo cơ chế MFN.

Như vậy, MFN thực chất không phải là những ưu đãi đặc biệt vượt trội, mà là nguyên tắc không phân biệt đối xử. Một quốc gia không được tùy tiện thiên vị một đối tác thương mại này hơn các đối tác khác, nếu những đối tác kia cũng thuộc diện được hưởng MFN.

Tại sao gọi là... "tối huệ"?

Cách gọi này nghe có phần hơi lạ tai, thậm chí dễ gây hiểu lầm.

Người ta có thể tưởng rằng "tối huệ quốc" là “nước được ưu ái nhất”. Nhưng trên thực tế, “tối huệ” ở đây nên hiểu là tối đa hóa mức độ ưu đãi có thể chia sẻ công bằng. Có nghĩa là, nếu một ưu đãi nào đó đã được dành cho một nước, thì phải dành tương tự cho tất cả các nước thuộc cùng diện ưu đãi.

Đây là cam kết quan trọng trong hệ thống Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), mà hầu hết các quốc gia thành viên đều áp dụng. Việc “chơi đẹp” với mọi thành viên tạo ra một sân chơi công bằng hơn, tránh tình trạng bắt tay riêng lẻ dẫn đến độc quyền hay chuyển dịch thương mại không công bằng.

Trong thực tế, MFN áp dụng như thế nào?

Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, quy chế MFN ảnh hưởng trực tiếp đến thuế nhập khẩu. Nếu bạn nhập khẩu hàng từ một quốc gia có Hiệp định thương mại hoặc quan hệ MFN với Việt Nam, thì hàng hóa của bạn có thể được hưởng thuế suất ưu đãi MFN, thường thấp hơn so với thuế suất thông thường.

Tại Việt Nam, có 3 loại thuế suất nhập khẩu:

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN): áp dụng cho hàng nhập từ nước có quan hệ MFN với Việt Nam.
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: áp dụng cho hàng nhập từ nước ký kết hiệp định thương mại tự do FTA với Việt Nam (ví dụ: RCEPEVFTA, CPTPP).
  • Thuế nhập khẩu thông thường: áp dụng cho hàng nhập từ các nước không có MFN hoặc FTA với Việt Nam.

Thế nên, khi bạn tra biểu thuế nhập khẩu, đừng quên đối chiếu với quốc gia xuất xứ xem có mối quan hệ gì với Việt Nam không nhé. Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thuế và từ đó bạn có thể quyết định có nên nhập từ nước đó hay không.

Tàu container vào cảng

Lời khuyên từ thực tế

Tôi từng gặp một doanh nghiệp nhập vải từ Pakistan – một nước chưa có hiệp định thương mại với Việt Nam. Họ ngỡ rằng sẽ được hưởng thuế ưu đãi như với Trung Quốc hay Hàn Quốc, nhưng khi làm thủ tục thì mới ngã ngửa vì phải chịu thuế thông thường, gần gấp đôi. Tất cả cũng vì chưa hiểu rõ về mối quan hệ thương mại giữa hai nước — hay nói cách khác, chưa nắm được tối huệ quốc là gì và MFN có áp dụng hay không.

Vậy là chúng ta đã nắm được MFN thực chất là gì, và nó có thể ảnh hưởng thế nào đến hoạt động nhập khẩu, xuất khẩu hàng hóa. Ở phần tiếp theo, tôi sẽ điểm qua lịch sử ra đời và sự phát triển của quy chế này, để bạn hiểu thêm về bối cảnh ra đời và lý do MFN lại có vai trò quan trọng như vậy trong thương mại quốc tế.

Lịch sử và sự phát triển của quy chế tối huệ quốc

Ở phần trên chúng ta vừa tìm hiểu khái niệm tối huệ quốc là gì, vậy bây giờ hãy nhìn lại một chút quá khứ để hiểu quy chế này ra đời như thế nào, đã thay đổi ra sao và tại sao nó lại trở thành một phần không thể thiếu trong thương mại quốc tế hiện đại.

Từ thời kỳ thực dân đến thương mại đa phương

Ngược dòng lịch sử, khái niệm “tối huệ quốc” không phải một phát minh hiện đại. Nó bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 18, trong các hiệp ước thương mại giữa các cường quốc châu Âu. Nhưng ở thời kỳ đó, quy chế này thường mang màu sắc song phương, và đôi khi bị sử dụng như một công cụ chính trị hơn là một nguyên tắc thương mại công bằng. Ví dụ, Vương quốc Anh từng ký nhiều hiệp ước với các nước thuộc địa, trong đó cài cắm quy chế tối huệ quốc kiểu "một chiều" – bảo vệ lợi ích của "mẫu quốc" là chính.

Phải đến sau Thế chiến thứ hai, khi thế giới bắt đầu chú trọng xây dựng một hệ thống thương mại công bằng và minh bạch hơn, thì quy chế tối huệ quốc mới phát triển theo hướng tiến bộ và đa phương hơn. Đây cũng là thời điểm Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) ra đời năm 1947 – một cột mốc quan trọng với quy tắc MFN.

GATT – nền tảng cho thương mại công bằng

GATT đặt ra nguyên tắc rằng mọi ưu đãi thương mại mà một thành viên dành cho một quốc gia khác, thì phải được mở rộng cho tất cả các thành viên còn lại. Đây là cách mà quy chế tối huệ quốc từng bước từ “đặc ân” riêng biệt trở thành “nguyên tắc cơ bản” trong sân chơi thương mại toàn cầu.

Tôi nhớ không nhầm, trong một lần hướng dẫn khách hàng làm thủ tục nhập khẩu hàng từ châu Âu, khách bất ngờ khi thấy mức thuế suất thấp hơn nhiều so với tưởng tượng. Tưởng công ty “gặp hên” may mắn, nhưng thực ra là nhờ Việt Nam và EU đều là thành viên WTO, nên được áp dụng MFN (hồi đó chưa có hiệp định EVFTA). Câu chuyện nhỏ này cho thấy tầm ảnh hưởng không nhỏ của MFN đến chính công việc xuất nhập khẩu hằng ngày của chúng ta.

Sự chuyển giao vai trò sang WTO

Kể từ năm 1995, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ra đời, tiếp quản GATT và duy trì nguyên tắc tối huệ quốc như một trong những trụ cột chính. Từ đó đến nay, MFN không còn chỉ nằm trên giấy tờ hiệp định nữa, mà thực sự trở thành tiêu chuẩn giúp các doanh nghiệp nhỏ từ Việt Nam hay các nước đang phát triển có cơ hội cạnh tranh công bằng hơn trên thương trường quốc tế.

Tất nhiên, cũng có trường hợp ngoại lệ – chẳng hạn như các hiệp định thương mại song phương hay khu vực như EVFTA hoặc RCEP – nơi các nước có thể dành ưu đãi cao hơn mức MFN. Tuy vậy, quy chế tối huệ quốc vẫn đóng vai trò là “nền sàn” chung trong quan hệ thương mại toàn cầu.

Sau khi điểm qua chiều dài lịch sử của tối huệ quốc, bạn sẽ thấy rõ hơn vì sao nguyên tắc này lại quan trọng đến vậy. Tiếp theo, hãy cùng tôi tìm hiểu xem MFN ảnh hưởng thế nào đến mối quan hệ giữa các quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh xuất nhập khẩu đang ngày càng sôi động và phức tạp.

Tác động của tối huệ quốc đến quan hệ thương mại song phương

Sau khi đã hiểu rõ về khái niệm và bối cảnh ra đời của "tối huệ quốc", giờ là lúc nhìn sâu vào những tác động thực tế của quy chế này đối với quan hệ thương mại giữa hai quốc gia. Có thể nói rằng, trong lĩnh vực thương mại quốc tế – hay cụ thể hơn là xuất nhập khẩu – quy chế tối huệ quốc như một "chất xúc tác" mạnh mẽ giúp thúc đẩy niềm tin và tăng cường hợp tác song phương.

“Tối huệ quốc” là nguyên tắc cốt lõi trong thương mại quốc tế, quy định rằng nếu một quốc gia dành ưu đãi thương mại (như mức thuế thấp) cho một nước, thì các quốc gia khác cùng có quan hệ MFN cũng được hưởng ưu đãi tương tự.

Từ góc nhìn của tôi – một người làm trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu nhiều năm – có thể kể ra một số tác động cụ thể mà quy chế tối huệ quốc mang lại cho doanh nghiệp và các bên liên quan trong chuỗi cung ứng.

1. Giảm rào cản, tạo sân chơi công bằng

Hãy hình dung bạn là doanh nghiệp xuất khẩu cà phê sang hai nước: nước A và nước B. Nếu nước A đã ký MFN với Việt Nam trong khung WTO, họ không thể áp mức thuế nhập khẩu cao hơn so với bất kỳ quốc gia nào khác cũng nằm trong MFN. Điều đó giúp bạn tránh được sự phân biệt đối xử không công bằng, đồng thời đảm bảo chi phí logistics và vận tải quốc tế không bị đội lên chỉ vì lý do chính trị hay hành chính.

Chính việc cắt giảm rào cản thuế quan và phi thuế quan này đã khuyến khích nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa “bước ra thế giới”, ổn định giao thương với các đối tác nước ngoài mà không lo bị chèn ép bởi chính sách mập mờ hay thay đổi đột ngột.

2. Thúc đẩy đầu tư và ổn định thị trường

Khi một quốc gia biết đối tác của mình được hưởng MFN, họ có xu hướng yên tâm đầu tư, mở rộng chuỗi cung ứng, hoặc hợp tác lâu dài hơn. Ví dụ: các công ty logistics đang tìm kiếm điểm trung chuyển hàng hóa hoặc thị trường tiêu thụ ổn định sẽ ưu tiên những quốc gia có chính sách MFN với nhiều nước. Bởi lẽ, điều đó đồng nghĩa với một môi trường thương mại ít rủi ro, ít biến động và dễ dự báo hơn.

Tôi đã từng hỗ trợ một doanh nghiệp điện tử trong quá trình mở rộng thị trường từ Việt Nam sang châu Âu. Nhờ vào MFN, mức thuế nhập khẩu tại các nước EU được giữ ở mức thấp, giúp hàng hóa cạnh tranh hơn – thậm chí tốt hơn cả các đối thủ từ nước không có quy chế này.

3. Tăng tính minh bạch trong thương mại

MFN có thể không hấp dẫn như một hiệp định thương mại tự do (FTA), nhưng lại đóng vai trò như "xương sống" của hệ thống thương mại đa phương. Khi một quốc gia cam kết với cộng đồng quốc tế rằng họ sẽ đối xử công bằng với các đối tác MFN, điều đó buộc họ phải minh bạch trong chính sách và quy trình.

Với các nhà nhập khẩu, đây là tín hiệu tích cực. Họ không cần quá lo lắng về việc thuế suất bất ngờ tăng cao, hay bị áp đặt quy định kiểm dịch "cá biệt", gây ùn tắc hàng hóa. Điều này đặc biệt hữu ích với logistics – nơi thời gian và kế hoạch vận chuyển là yếu tố sống còn.

Tóm lại, quy chế tối huệ quốc giống như một "cam kết danh dự" giữa hai quốc gia. Nó không chỉ hỗ trợ tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu, mà còn góp phần tạo dựng môi trường thương mại bình đẳng, đáng tin cậy và bền vững giữa các đối tác. Từ đó, cả doanh nghiệp lẫn nhà nước đều có thêm nền tảng vững chắc để xây dựng chiến lược dài hạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Lời kết

Trong thương mại quốc tế, quy chế tối huệ quốc là một nguyên tắc cơ bản giúp đảm bảo sự công bằng và không phân biệt đối xử giữa các quốc gia. Bằng cách trao cho nhau những ưu đãi thuế quan như đối với bất kỳ quốc gia nào khác, các nước có thể thúc đẩy mối quan hệ thương mại ổn định, minh bạch và đáng tin cậy hơn.

Từ những thỏa thuận ban đầu trong thế kỷ 18, tối huệ quốc đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống thương mại toàn cầu, đặc biệt là khi được đưa vào khuôn khổ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Để có thể nhớ ngắn gọn tối huệ quốc là gì, thì đó chính là một cơ chế giúp các quốc gia tạo lập sân chơi bình đẳng hơn trong giao thương quốc tế.

 


 

New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.