Các công ước, tiêu chuẩn quốc tế về container đường biển

Để container có thể lưu thông một cách an toàn và hợp lệ, việc chế tạo phải đảm bảo tuân thủ các công ước, tiêu thuẩn quốc tế về container.

Công ước quốc tế về an toàn container chở hàng

Dưới đây là danh sách các công ước quốc tế liên quan đến vận tải container:

  1. Công ước Hải quan về Container (Customs Convention on Containers)
  2. Công ước quốc tế về an toàn container (International Convention for Safe Containers - CSC)
  3. Công ước Hải quan TIR
  4. Công ước về sự chấp nhận tạm thời (Convention on Temporary Admission)

Nội dung tóm tắt của công ước CSC trong phần cuối của bài này.

Tiêu chuẩn quốc tế về container đường biển

Hiện nay có trên 20 tiêu chuẩn ISO liên quan đến container chở hàng

1 ISO 668:1995 Series 1 freight containers — Classification,
dimensions and ratings
ISO 668:1995 /
Amd 1:2005
Amendment 1:2005 to ISO 668:1995
ISO 668:1995 /
Amd 2:2005
Amendment 2:2005 to ISO 668:1995, 45’
containers
2 ISO 830:1999 Freight containers — Vocabulary
ISO 830:1999 /
Cor 1:2001
Technical Corrigendum 1:2001 to ISO 830:1999
3 ISO 1161:1984 Series 1 freight containers — Corner fittings
— Specification
ISO 1161:1984 /
Cor 1:1990
Technical Corrigendum 1:1990 to ISO 1161:1984
4 ISO 1496-1:1990 Series 1 freight containers — Specification
and testing — Part 1: General cargo containers
for general purposes
ISO 1496-1:1990 /
Amd 1:1993
Amendment 1:1993 to ISO 1496-1:1990,
1AAA and 1BBB containers
ISO 1496-1:1990 /
Amd 2:1998
Amendment 2:1998 to ISO 1496-1:1990
ISO 1496-1:1990 /
Amd 3:2005
Amendment 3:2005 to ISO 1496-1:1990
ISO 1496-1:1990 /
Amd 4:2006
Amendment 4:2006 to ISO 1496-1:1990
ISO 1496-1:1990 /
Amd 5:2006
Amendment 5:2006 to ISO 1496-1:1990,
Door end security
6 ISO 1496-2:1996 Series 1 freight containers — Specification
and testing — Part 2: Thermal containers
ISO 1496-2:1996 /
Amd 1:2006
Amendment 1:2006 to ISO 1496-2:1996
7 ISO 1496-3:1995 Series 1 freight containers — Specification
and testing — Part 3: Tank containers
for liquids, gases and pressurized dry bulk
ISO 1496-3:1995 /
Amd 1:2006
Amendment 1:2006 to ISO 1496-3:1995,
Testing of the external restraint
(longitudinal) dynamic
8 ISO 1496-4:1991 Series 1 freight containers — Specification
and testing — Part 4: Non-pressurized
containers for dry bulk
ISO 1496-4:1991 /
Cor 1:2006
Technical Corrigendum 1:2006 to
ISO 1496-4:1991
ISO 1496-4:1991 /
Amd 1:1994
Amendment 1:1994 to ISO 1496-4:1991,
1AAA and 1BBB containers
9 ISO 1496-5:1991 Series 1 freight containers — Specification
and testing — Part 5: Platform and
platform-based containers
ISO 1496-5:1991 /
Amd 1 :1993
Amendment 1:1993 to ISO 1496-5:1991,
1AAA and 1BBB containers
ISO 1496-5:1991 /
Amd 2:1994
Amendment 2:1994 to ISO 1496-5:1991
10 ISO 2308:1972 Hooks for lifting freight containers
of up to 30 tonnes capacity —
Basic requirements
11 ISO 3874:1997 Series 1 freight containers —
Handling and securing
ISO 3874:1997 /
Amd 1:2000
Amendment 1:2000 to ISO 3874:1997,
Twistlocks, latchlocks, stacking fittings
and lashing rod systems for securing
of containers
ISO 3874:1997 /
Amd 2:2002
Amendment 2:2002 to ISO 3874:1997,
Vertical tandem lifting
ISO 3874:1997 /
Amd 3:2005
Amendment 3:2005 to ISO 3874:1997,
Double stack rail car operations
12 ISO 6346:1995 Freight containers — Coding, identification
and marking
13 ISO 8323:1985 Freight containers — Air/surface (intermodal)
general purpose containers — Specification
and tests
14 ISO 9669:1990 Series 1 freight containers — Interface
connections for tank containers
ISO 9669:1990 /
Amd 1:1992
Amendment 1:1992 to ISO 9669:1990,
Sections 3 and 4
15 ISO 9711-1:1990 Freight containers — Information related to
containers on board vessels — Part 1:
Bay plan system
16 ISO 9897:1997 Freight containers — Container
equipment data exchange
(CEDEX) — General communication codes
ISO 9897:1997 /
Cor 1:2001
Technical Corrigendum 1:2001 to
ISO 9897:1997
17 ISO 10368:2006 Freight thermal containers — Remote
condition monitoring
18 ISO 10374:1991 Freight containers — Automatic identification
ISO 10374:1991 /
Amd 1:1995
Amendment 1:1995 to ISO 10374:1991
19 ISO 14829:2002 Freight containers — Straddle carriers for
freight container handling —
Calculation of stability
20 ISO/TR 15069:1997 Series 1 freight containers —
Handling and securing
— Rationale for ISO 3874 Annex A
21 ISO/TR 15070:1996 Series 1 freight containers — Rationale
for structural test criteria
ISO/TR 15070:1996 /
Amd 1:2005
Amendment 1:2005 to ISO 15070:1996,
Guidance on structural integrity
22 ISO/PAS 17712:2006 Freight containers — Mechanical seals
23 ISO 18185-3:2006 Freight containers — Electronic seals
— Part 3: Environmental characteristics

Các tiêu chuẩn trên đây được in trong cuốn sổ tay tiêu chuẩn ISO về container “ISO Standards Handbook – Freight Containers

ISO Standards Handbook – Freight ContainersISO Standards Handbook

Tóm tắt nội dung Công ước quốc tế về an toàn container (CSC)

Công ước quốc tế về an toàn container (International Convention for Safe Containers - CSC) được thông qua vào năm 1972 bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) và có hiệu lực từ năm 1977 cho đến nay. Mục tiêu chính của Công ước này là đảm bảo sự an toàn trong việc vận chuyển container trên toàn cầu và tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế. Dưới đây là nội dung chính của công ước này:

1. Mục tiêu của CSC

  • Đảm bảo an toàn: Đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu về thiết kế, thử nghiệm và duy trì container để đảm bảo an toàn trong vận chuyển.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế: Đưa ra các quy định thống nhất nhằm giảm thiểu rào cản kỹ thuật giữa các quốc gia.

2. Phạm vi áp dụng

  • Áp dụng cho container được sử dụng trong vận chuyển quốc tế có dung tích từ 1m³ trở lên.
  • Không áp dụng cho container được thiết kế đặc biệt cho vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt hoặc vận chuyển nội địa.

3. Quy định về an toàn và thử nghiệm container

  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Container phải đáp ứng các tiêu chuẩn về thiết kế, độ bền, chống chịu thời tiết và tải trọng.
  • Thử nghiệm bắt buộc: Các container phải trải qua thử nghiệm ban đầu (initial testing) trước khi đưa vào sử dụng, bao gồm:Thử nghiệm chịu tải trọng.Thử nghiệm chịu lực khi xếp chồng.Thử nghiệm khả năng chống thời tiết và rung lắc.
  • Chứng nhận CSC: Mỗi container được thử nghiệm đạt yêu cầu sẽ được cấp chứng nhận CSC, thể hiện trên biển CSC Safety Approval Plate gắn trên container.
Biển CSC trên containerBiển CSC gắn trên container

4. Quản lý và bảo dưỡng container

  • Chủ sở hữu hoặc nhà khai thác container có trách nhiệm:Đảm bảo container được kiểm tra định kỳ (Periodic Examination).Bảo trì để đảm bảo tình trạng kỹ thuật luôn đáp ứng tiêu chuẩn.
  • Thời gian kiểm tra định kỳ không quá 5 năm, trừ khi có quy định khác.

5. Biển CSC Safety Approval Plate

Mỗi container được phê duyệt theo Công ước CSC phải có biển CSC Safety Approval Plate. Biển này bao gồm các thông tin:

  • Số phê duyệt.
  • Tải trọng tối đa.
  • Khả năng chịu tải khi xếp chồng.
  • Ngày thử nghiệm định kỳ tiếp theo.

6. Điều khoản về kiểm tra và thực thi

Các quốc gia thành viên CSC có trách nhiệm:

  • Kiểm tra định kỳ container tại các cảng.
  • Đảm bảo container không đạt tiêu chuẩn sẽ bị từ chối sử dụng hoặc yêu cầu sửa chữa.

7. Lợi ích của CSC

  • Đảm bảo an toàn hàng hóa và người vận hành trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế với tiêu chuẩn hóa container trên toàn cầu.
  • Tăng hiệu quả vận hành thông qua các quy định rõ ràng về kiểm tra và bảo trì.

8. Sửa đổi và cập nhật

Công ước CSC đã được sửa đổi nhiều lần để phù hợp với nhu cầu thực tế, bao gồm:

  • Sửa đổi năm 1983: Cập nhật các tiêu chuẩn thử nghiệm.
  • Sửa đổi năm 2013: Bổ sung yêu cầu liên quan đến tải trọng container.

Công ước quốc tế về an toàn container (CSC) là một văn bản pháp lý quan trọng giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận tải container toàn cầu. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong CSC không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa mà còn nâng cao tính cạnh tranh và độ tin cậy của ngành logistics quốc tế.

Bạn có thể xem toàn văn tiếng Việt nội dung công ước tại đây.

Xem thêm thông tin về:


Chuyển từ Công ước tiêu chuẩn quốc tế về container về Trang chủ

Chuyển đến Kích thước container


New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.