Vận tải biển – Xương sống của thương mại toàn cầu

Khi nhắc đến vận chuyển hàng hóa quốc tế, vận tải biển luôn là phương thức được nhiều doanh nghiệp xem xét tới nhờ chi phí hợp lý và khả năng chuyên chở khối lượng lớn.

Từ các container hàng thương mại đến thiết bị công nghiệp cồng kềnh, ngành vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong giao thương toàn cầu, kết nối các nền kinh tế và duy trì chuỗi cung ứng ổn định.

Nhưng vận tải biển hoạt động như thế nào? Vì sao nó lại giữ vị trí quan trọng đến vậy? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ khái niệm cơ bản, lợi ích, các loại hàng hóa, giá cước cho đến thách thức và xu hướng của ngành vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

1. Vận tải biển là gì?

Vận tải biển là phương thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển qua các tuyến đường hàng hải. Hình thức này thường được sử dụng để chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn giữa các quốc gia và châu lục, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.

Oil tanker at rough seaTàu chở dầu hành trình trên biển

Bắt đầu từ rất sớm, vận tải biển đã tồn tại hàng thế kỷ và ngày càng phát triển với sự hiện đại hóa của công nghệ đóng tàu, cơ sở hạ tầng tại cảng biển, và hệ thống logistics. Các con tàu biển có thể hành trình nhiều ngày, nhiều tuần qua các đại dương, cập bến tại các cảng lớn trên thế giới, đảm bảo hàng hóa lưu thông trên phạm vi toàn cầu.

Đặc điểm của vận tải biển

So với các phương thức vận chuyển khác như hàng không hay đường bộ, vận tải biển có một số đặc điểm đáng chú ý:

  • Chi phí thấp trên mỗi đơn vị hàng hóa: So với vận chuyển hàng không hoặc đường bộ, chi phí vận chuyển bằng tàu biển thường rẻ hơn nhiều, đặc biệt với hàng hóa cồng kềnh hoặc số lượng lớn.
  • Tải trọng lớn, vận chuyển đa dạng: Một tàu container có thể chở hàng nghìn TEU (đơn vị container 20 feet), giúp vận chuyển hàng hóa một cách tập trung và hiệu quả.
  • Thời gian di chuyển dài hơn: Dù tiết kiệm chi phí, vận tải biển thường mất nhiều thời gian hơn so với đường hàng không, do phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và hải trình.
  • Phụ thuộc vào hệ thống cảng biển: Mọi quá trình xuất nhập khẩu bằng đường biển đều cần đi qua cảng, nơi tàu thực hiện bốc dỡ hàng. Điều này đòi hỏi phải có hệ thống cảng hiện đại để xử lý công việc này hiệu quả.

Các hình thức vận tải biển phổ biến hiện nay

Vận tải biển được chia thành nhiều hình thức tùy theo loại hàng hóa và yêu cầu vận chuyển:

  • Vận tải container: Loại hình phổ biến nhất, chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa đóng trong container tiêu chuẩn (20ft, 40ft).
  • Vận tải hàng rời (Bulk Cargo): Chở các mặt hàng như ngũ cốc, than, quặng sắt hoặc xi măng không đóng trong container.
  • Vận tải hàng lỏng: Dùng tàu chuyên dụng để chở dầu thô, khí hóa lỏng (LNG), hóa chất lỏng.
  • Vận tải hàng siêu trường, siêu trọng: Dành cho thiết bị công nghiệp, máy móc cỡ lớn, thường yêu cầu tàu chuyên dụng.
  • Vận tải Roll-on/Roll-off (RoRo): Thiết kế riêng để chở xe cộ, máy móc có thể lên xuống tàu bằng các cầu tàu chuyên biệt.
Cargo ship at anchorageTàu chở hàng rời cỡ lớn

Với những ưu điểm về chi phí và khả năng đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng, vận tải biển tiếp tục là lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Vậy khi áp dụng vào thực tế, lợi ích của vận tải biển trong logistics cụ thể ra sao? Chúng ta sẽ cùng khám phá ở phần tiếp theo.

Lợi ích của vận tải biển trong chuỗi cung ứng

Vận tải biển đóng vai trò vô cùng quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi doanh nghiệp lựa chọn phương thức này, họ không chỉ tối ưu chi phí mà còn đảm bảo khả năng vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa một cách hiệu quả. Nhưng cụ thể, vận tải biển mang lại những lợi ích gì?

Hãy cùng tìm hiểu trong phần này nhé.

Chi phí thấp, tối ưu chi phí vận chuyển

Không phải ngẫu nhiên mà vận tải biển là lựa chọn hàng đầu trong thương mại quốc tế. Chi phí vận chuyển tính trên mỗi đơn vị hàng hóa thường thấp hơn nhiều so với đường hàng không và đường bộ. Điều này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp nhập khẩu và xuất khẩu số lượng lớn.

Lấy một ví dụ thực tế: Nếu doanh nghiệp cần vận chuyển container hàng từ Việt Nam đi Mỹ, giá cước đường biển sẽ chỉ bằng 10-20% so với đường hàng không. Khoản chênh lệch này giúp doanh nghiệp cân đối ngân sách tốt hơn, đặc biệt với những mặt hàng có giá trị trung bình hoặc kích thước cồng kềnh.

Tất nhiên, doanh nghiệp vẫn phải tính toán kỹ về thời gian vận chuyển. Nhưng nếu không quá gấp rút, vận tải biển sẽ mang lại lợi thế đáng kể về chi phí.

Khả năng chuyên chở hàng hóa khối lượng lớn

Một container tiêu chuẩn 40 feet có thể chứa tới 27 tấn hàng hóa hoặc nhiều hơn, tùy theo mặt hàng. Khi vận chuyển bằng đường biển, doanh nghiệp có thể gửi nhiều container cùng lúc, giúp tối ưu năng suất và tiết kiệm đáng kể so với việc sử dụng nhiều phương tiện đường bộ nhỏ lẻ.

Đặc biệt, với những mặt hàng có kích thước lớn như máy móc công nghiệp, nguyên vật liệu xây dựng, thiết bị sản xuất, đường biển là phương án gần như không thể thay thế.

Tôi từng làm việc với một khách hàng chuyên nhập khẩu thiết bị điện gió từ châu Âu về Việt Nam. Các bộ phận tua-bin khổng lồ với chiều dài hàng chục mét không thể vận chuyển bằng máy bay hay tàu hỏa. Lựa chọn duy nhất? Tàu biển hàng rời, kết hợp với tàu container chuyên dụng là phương án vận chuyển phù hợp nhất.

Rõ ràng, nếu xét về khả năng chuyên chở hàng nặng, hàng lớn, vận tải biển gần như không có đối thủ.

Kết nối thị trường toàn cầu

Hơn 80% thương mại thế giới được thực hiện qua đường biển. Điều này có nghĩa là, nếu bạn hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, nhất định phải hiểu rõ về phương thức vận chuyển này.

Các tuyến vận tải biển trải rộng toàn cầu, từ châu Á đến châu Âu, từ Bắc Mỹ đến châu Phi. Chỉ cần có cảng biển, hàng hóa của bạn có thể đến mọi nơi, miễn là có phương án logistics phù hợp.

Tại Việt Nam, với hệ thống cảng biển trải dài từ Hải Phòng, Đà Nẵng, Cái Mép (Vũng Tàu), Cát Lái (Tp. HCM), việc giao thương với các thị trường quốc tế như Trung Quốc, Mỹ, EU ngày càng thuận tiện hơn.

Ngay cả khi doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng vào những khu vực sâu trong nội địa, đường biển vẫn có thể kết hợp linh hoạt với đường sông và đường bộ, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng cuối cùng một cách hiệu quả.

Ít rủi ro hơn so với các phương thức khác

Mặc dù vận tải biển có thể gặp một số trở ngại do thời tiết hoặc thủ tục hải quan, nhưng tỷ lệ tai nạn hay thiệt hại hàng hóa thường thấp hơn so với đường bộ hoặc đường hàng không.

Các tàu container hiện đại được thiết kế để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bảo vệ hàng hóa an toàn trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể sử dụng bảo hiểm hàng hoá để giảm thiểu rủi ro, đảm bảo quyền lợi nếu có sự cố xảy ra.

Tóm lại, vận tải biển mang lại lợi ích vượt trội về chi phí, khả năng chuyên chở, phạm vi kết nối và độ an toàn. Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng phát triển, doanh nghiệp xuất nhập khẩu khó có thể bỏ qua phương thức này.

Chưa kể, ngành vận tải biển đang thay đổi mạnh mẽ với nhiều xu hướng mới. Nhưng đó là câu chuyện ở phần tiếp theo.

Các loại hàng hóa phổ biến trong vận tải biển

Khi nhắc đến vận tải biển, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến những con tàu container chất đầy hàng hóa, lênh đênh trên đại dương. Nhưng bạn có biết, không phải loại hàng nào cũng giống nhau, và mỗi mặt hàng lại cần một phương thức vận chuyển riêng?

Dưới đây là những loại hàng hóa phổ biến nhất trong vận tải biển và đặc điểm của từng loại.

1. Hàng container

Đây là loại hàng chiếm phần lớn trong vận tải biển, nhờ tính bảo quản tốt, dễ xếp dỡ và vận chuyển linh hoạt. Hàng container gồm:

  • Hàng khô đóng thùng, kiện: Quần áo, giày dép, thiết bị điện tử, đồ gia dụng,...
  • Hàng đông lạnh: Thủy hải sản, thịt đông lạnh, trái cây,... được vận chuyển trong container lạnh (Reefer container).
  • Hàng hóa nguy hiểm: Hóa chất, sơn, pin lithium, khí gas… cần đóng gói theo tiêu chuẩn IMDG (International Maritime Dangerous Goods).

Container tiêu chuẩn (20ft, 40ft) giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của thời tiết và giảm rủi ro hư hại trong quá trình vận chuyển. Các loại container đặc biệt (Open Top, Flat Rack, Tank) cũng đáp ứng nhu cầu vận chuyển các mặt hàng đặc thù: máy móc thiết bị, hàng lỏng, khí hoá lỏng...

Houston Express container vesselTàu hàng rời trên biển

2. Hàng rời (Bulk Cargo)

Không phải hàng hóa nào cũng đóng gói vào các công cụ mang hàng như thùng hay container, có những loại hàng được vận chuyển dưới dạng rời, chủ yếu là:

  • Hàng rời khô: Ngũ cốc, than đá, quặng sắt, xi măng, đường,…
  • Hàng rời lỏng: Dầu mỏ, hóa chất lỏng, LPG (khí hóa lỏng)…

Những mặt hàng này thường được vận chuyển bằng tàu chuyên dụng, có hệ thống bơm hoặc băng tải để xếp dỡ nhanh chóng mà không cần đóng gói.

>> Tìm hiểu thêm về hàng rời

3. Hàng siêu trường, siêu trọng

Đây là nhóm hàng có kích thước hoặc trọng lượng vượt quá khả năng chịu tải của container thông thường. Bao gồm:

  • Máy móc công trình lớn: Máy xúc, máy đào, tua-bin, cẩu trục…
  • Cấu kiện bê tông, sắt thép cỡ lớn: Cầu, dầm, khung nhà tiền chế...
  • Thiết bị công nghiệp nặng: Dây chuyền sản xuất, bồn chứa khí, trạm phát điện di động...

Loại hàng này cần vận chuyển bằng tàu RORO (Roll-on/Roll-off) hoặc tàu chuyên dụng, kèm theo các biện pháp cố định hàng chắc chắn để đảm bảo an toàn.

4. Hàng sống (Live Cargo)

Có thể bạn chưa biết, động vật sống cũng được vận chuyển bằng đường biển! Chủ yếu gồm:

  • Gia súc (bò, cừu, lợn…) xuất khẩu từ các nước Nam Mỹ, Úc sang châu Á.
  • Thủy sản sống (tôm, cá…) vận chuyển trong một số container đặc biệt có môi trường nước và oxy đầy đủ.

Vận chuyển hàng sống đòi hỏi điều kiện rất đặc biệt, như hệ thống thông gió, nhiệt độ thích hợp và quy trình kiểm dịch nghiêm ngặt.

Hàng dự án (Project Cargo)

Là nhóm hàng có tính chất đặc thù, thường phục vụ các dự án lớn như:

  • Các nhà máy điện, xi măng, dầu khí.
  • Thiết bị năng lượng gió, công trình điện mặt trời.
  • Kết cấu hạ tầng cho các dự án xây dựng lớn.

Vận chuyển hàng dự án cần lên kế hoạch chi tiết, vì liên quan đến giấy phép đặc biệt, phương tiện vận chuyển chuyên dụng và kỹ thuật xếp dỡ phức tạp.

Mỗi loại hàng hóa trong vận tải biển đều có những phương thức vận chuyển khác nhau. Vì vậy, hiểu rõ đặc điểm các loại hàng hóa giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án vận chuyển tối ưu, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.

Giá cước vận tải biển và các yếu tố ảnh hưởng

Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao cùng một tuyến đường biển nhưng giá cước có thể thay đổi liên tục?

Nếu bạn đang tìm hiểu về vận tải biển, thì chi phí vận chuyển chắc chắn là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của bạn. Vậy giá cước vận tải biển được tính như thế nào, và những yếu tố nào tác động đến mức giá này? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.

Giá cước vận tải biển được tính ra sao?

Trước hết, hãy làm rõ cách tính giá cước trong vận tải biển. Giá cước thường được tính dựa trên:

  • Loại hàng hóa: Hàng nặng nhưng chiếm ít không gian (như sắt thép, hóa chất) có giá cước khác với hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều thể tích (như hàng may mặc, nội thất).
  • Khối lượng hoặc thể tích hàng: Thông thường, cước phí sẽ được tính theo trọng lượng thực tế (kg) hoặc thể tích hàng hóa (CBM - cubic meter), tùy theo đơn vị nào lớn hơn.
  • Tuyến đường vận chuyển: Các tuyến phổ biến có mức giá ổn định hơn, trong khi tuyến ít tàu khai thác sẽ có giá cao hơn.
  • Loại container hoặc phương thức vận chuyển: Vận chuyển hàng nguyên container (FCL) thường có giá khác so với hàng lẻ ghép container (LCL).

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển

Có nhiều yếu tố tác động đến sự biến động của giá cước, bao gồm cả những yếu tố khách quan và chủ quan. Dưới đây là những nguyên nhân chính:

1. Giá nhiên liệu (Bunker Fuel)

Giá nhiên liệu chiếm một phần lớn trong tổng chi phí vận tải biển. Khi giá dầu thế giới tăng, chi phí nhiên liệu của tàu biển cũng tăng theo, kéo theo sự điều chỉnh giá cước vận tải.

2. Cung và cầu vận chuyển

Cũng giống như bất kỳ thị trường nào, giá cước vận tải biển chịu ảnh hưởng bởi quy luật cung cầu:

  • Mùa cao điểm (ví dụ: giai đoạn cuối năm khi nhu cầu nhập hàng tăng cao) khiến giá cước tăng.
  • Ngược lại, vào mùa thấp điểm, các hãng tàu có thể giảm giá để thu hút khách hàng.

3. Sự tắc nghẽn tại cảng

Khi có tình trạng ùn tắc tại các cảng lớn như Thượng Hải, Los Angeles hay Singapore, tàu hàng phải chờ neo đậu lâu hơn, làm tăng chi phí vận hành. Điều này dẫn đến việc các hãng tàu điều chỉnh cước phí để bù đắp (thường dưới dạng 1 khoản phụ phí ùn tắc cảng PCS - như dưới đây)

4. Chi phí phụ thu (Surcharge)

Ngoài giá cước chính, các hãng tàu chợ còn áp dụng nhiều loại phí phụ thu như:

  • Phụ phí mùa cao điểm (PSS - Peak Season Surcharge)
  • Phụ phí nhiên liệu (BAF - Bunker Adjustment Factor) hoặc EBS
  • Phụ phí tắc nghẽn cảng (PCS - Port Congestion Surcharge)
  • Phí cân bằng container (CIC - Container Imbalance Charge)

Những khoản phụ phí cước biển này có thể dao động tùy theo từng thời điểm, góp phần làm giá cước vận tải biển thay đổi.

5. Tình hình kinh tế và địa chính trị

Những yếu tố như khủng hoảng kinh tế, căng thẳng thương mại hay xung đột khu vực có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và làm giá cước biến động mạnh. Ví dụ điển hình là đại dịch COVID-19 đã khiến giá cước vận tải biển tăng kỷ lục do thiếu hụt container rỗng và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.

Giá cước trong vận tải biển được phản ánh qua các chỉ số phổ biến. Trong đó, cước tàu hàng rời được giới chuyên môn theo dõi qua chỉ số BDI, cước trong thị trường container qua Chỉ số vận tải container Thượng Hải (SCFI).

Như vậy, giá cước vận tải biển không cố định mà biến động liên tục tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Nếu doanh nghiệp của bạn đang có kế hoạch xuất nhập khẩu, việc theo dõi thị trường vận tải biển và nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn lựa chọn thời điểm vận chuyển hợp lý, tối ưu chi phí logistics.

Công ty vận tải biển uy tín tại Việt Nam

Sau khi đã hiểu về lợi ích, hàng hóa và giá cước trong vận tải biển, bạn có thể sẽ quan tâm đến một câu hỏi quan trọng:

“Nên chọn công ty vận tải biển nào tại Việt Nam?”

Đây là một quyết định không dễ, bởi thị trường vận tải biển vô cùng rộng lớn với nhiều đơn vị hoạt động.

Để có sự thông hiểu thống nhất, khái niệm "công ty vận tải biển" tôi nêu trong phần này là các công ty sở hữu và khai thác các con tàu biển các loại (tàu hảng rời, tàu container, tàu dầu...). Như thế khái niệm sẽ không gồm các công ty dịch vụ vận tải (như công ty tôi), hoặc chỉ thuê tàu chứ không sở hữu.

Tất nhiên, bạn có thể có quan điểm khác về khái niệm này. Nếu vậy, xin vui lòng coi như đây chỉ là quan điểm cá nhân của tôi, và bài viết này là tài liệu tham khảo thêm 1 góc nhìn chuyên môn.

Với khái niệm như vừa nêu ở trên, dưới đây là một số công ty vận tải biển có uy tín tại Việt Nam được nhiều doanh nghiệp tin tưởng trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.

  • Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VIMC)
  • Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam (VOSCO)
  • Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Công ty CP Vận tải biển Vinaship

Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VIMC)

VIMC hay còn gọi là Vinalines, là một trong những doanh nghiệp đầu tàu trong ngành vận tải biển tại Việt Nam. Công ty này có đội tàu lớn, bao gồm tàu container, tàu hàng rời, và tàu chở dầu, đáp ứng nhu cầu vận tải nội địa và quốc tế. Ngoài ra, VIMC còn quản lý nhiều cảng biển quan trọng như cảng Hải Phòng, cảng Sài Gòn, tạo thành hệ sinh thái vận tải biển khép kín.

Lợi thế của VIMC:

  • Quy mô lớn, có thể chuyên chở nhiều loại hàng hóa khác nhau
  • Hệ thống cảng biển trải dài khắp cả nước, tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa
  • Kinh nghiệm lâu năm trong ngành logistics Việt Nam

>> Tìm hiểu thêm về VIMC tại đây

Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam (VOSCO)

Vosco cũng là một trong những doanh nghiệp vận tải biển lớn tại Việt Nam. Công ty sở hữu đội tàu có trọng tải lớn với các tuyến vận tải xuyên lục địa.

Vosco chuyên vận chuyển hàng rời, hàng lỏng, và cả hàng container. Điều này giúp doanh nghiệp có thể đáp ứng nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau của khách hàng.

Ưu điểm của Vosco:

  • Đội tàu phong phú, từ tàu hàng rời đến tàu container
  • Kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực hàng hải tại Việt Nam
  • Cung cấp dịch vụ vận chuyển cạnh tranh về chi phí

>> Tìm hiểu thêm về VOSCO tại đây

Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An

Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HAH) được thành lập vào năm 2009, hoạt động trong các lĩnh vực vận tải biển, khai thác cảng, đại lý hàng hải và dịch vụ logistics. Với hơn 15 năm phát triển, công ty đã khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành vận tải biển Việt Nam. Hải An không ngừng mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong và ngoài nước.

Điểm mạnh của Hải An

  • Đội tàu container lớn và hiện đại: Hải An sở hữu một đội tàu gồm 15 chiếc với tổng sức chở hơn 23.000 TEU, chiếm một thị phần đáng kể trong vận tải nội địa. Công ty liên tục đầu tư và trẻ hóa đội tàu, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và hiệu quả.
  • Mạng lưới dịch vụ đa dạng: Công ty cung cấp các dịch vụ từ khai thác cảng, vận tải container đường biển, kho bãi và trung tâm phân phối hàng hóa, đến đại lý hàng hải và dịch vụ logistics, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của khách hàng trong chuỗi cung ứng.
  • Hợp tác quốc tế: Hải An đã thiết lập nhiều mối quan hệ hợp tác chiến lược với các đối tác nước ngoài, trong đó có liên doanh với một tập đoàn lớn của Hàn Quốc, giúp mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Công ty CP Vận tải biển Vinaship

Công ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship, tiền thân là Công ty Vận tải biển III, được thành lập ngày 10 tháng 3 năm 1984. Trải qua hơn 40 năm hình thành và phát triển, Vinaship đã khẳng định vị thế trong lĩnh vực vận tải biển, cung cấp các dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương, kho bãi và lưu giữ hàng hóa, cùng các hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải. Công ty có trụ sở chính tại số 1 Hoàng Văn Thụ, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng.

Điểm mạnh của Vinaship:

  • Kinh nghiệm lâu năm trong ngành vận tải biển.​
  • Mạng lưới dịch vụ đa dạng, bao gồm vận tải hàng hóa, kho bãi và các dịch vụ hỗ trợ vận tải.​
  • Vị trí địa lý thuận lợi với trụ sở tại Hải Phòng, một trong những cảng biển quan trọng của Việt Nam.​

Trên đây là danh sách một số công ty vận tải biển uy tín tại Việt Nam mà bạn có thể tham khảo. Khi lựa chọn đối tác vận tải biển, bạn nên xem xét nhu cầu thực tế, tuyến vận chuyển mong muốn và các điều kiện dịch vụ mà từng công ty cung cấp.

Xu hướng và thách thức của ngành vận tải biển

Ngành vận tải biển luôn không ngừng biến đổi, chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố kinh tế, công nghệ và chính sách thương mại quốc tế. Trong phần này, chúng ta cùng điểm qua những xu hướng chính và thách thức mà ngành này phải đối mặt.

Xu hướng phát triển của vận tải biển

1. Ứng dụng công nghệ số trong quản lý và vận hành

Công nghệ đang thay đổi cách các công ty vận tải biển vận hành. Từ dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), đến Internet of Things (IoT), tất cả đều giúp cải thiện tính minh bạch, nâng cao hiệu suất và giảm chi phí vận hành.

Ví dụ, việc sử dụng phần mềm theo dõi tàu biển theo thời gian thực giúp các doanh nghiệp tối ưu tuyến đường vận chuyển, giảm thời gian chờ đợi tại cảng và cải thiện tính chính xác trong ước tính lịch trình giao hàng.

2. Xu hướng “xanh hóa” ngành vận tải

Ngành vận tải biển đang hướng tới việc sử dụng nhiên liệu sạch, cắt giảm khí thải để đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường. Các công ty vận tải lớn trên thế giới đang đầu tư mạnh vào các công nghệ như tàu sử dụng LNG (khí tự nhiên hóa lỏng) hoặc nhiên liệu sinh học.

Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) cũng đưa ra các tiêu chuẩn khắt khe về giảm khí CO2 trong vận tải biển, thúc đẩy ngành này phải thay đổi để đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững.

3. Sự gia tăng của thương mại điện tử & nhu cầu chuỗi cung ứng linh hoạt

Sự bùng nổ của thương mại điện tử khiến nhu cầu vận tải biển tăng cao. Các công ty logistics đang dần mở rộng dịch vụ tích hợp vận tải biển với đường bộ, hàng không để đảm bảo chuỗi cung ứng nhanh chóng, hiệu quả.

Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp cũng điều chỉnh chiến lược tồn kho và điều phối hàng hóa linh hoạt hơn, thay vì phụ thuộc vào một khu vực sản xuất duy nhất.

Thách thức của ngành vận tải biển

1. Biến động giá cước và chi phí vận hành tăng cao

Chi phí nhiên liệu, cước phí vận tải biến động mạnh do ảnh hưởng từ tình hình kinh tế toàn cầu, căng thẳng thương mại và tác động từ đại dịch. Điều này gây ra nhiều khó khăn trong việc kiểm soát chi phí của các công ty vận tải.

2. Tắc nghẽn cảng và thiếu hụt container

Sự gián đoạn chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong giai đoạn dịch COVID-19, đã dẫn đến tình trạng thiếu container trầm trọng và tắc nghẽn tại nhiều cảng lớn. Dù tình hình đang dần được cải thiện, nhưng đây vẫn là một vấn đề mà nhiều doanh nghiệp phải đối mặt.

3. Quy định và chính sách ngày càng siết chặt

Các quy định mới về bảo vệ môi trường, tiêu chuẩn an toàn hàng hải liên tục thay đổi, đòi hỏi các công ty vận tải phải cập nhật và đầu tư đổi mới để tuân thủ. Điều này gây ra áp lực không nhỏ về tài chính và vận hành.

Tóm lại, ngành vận tải biển đang có nhiều cơ hội phát triển nhờ vào công nghệ số và nhu cầu thương mại tăng cao. Tuy nhiên, những thách thức như chi phí vận hành, biến động thị trường và quy định ngặt nghèo có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong ngành.

Bạn đang hoạt động trong lĩnh vực logistics? Đừng quên cập nhật tình hình và lựa chọn đối tác vận tải biển phù hợp để tối ưu hoá chuỗi cung ứng của mình!

Lời kết

Vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu nhờ khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn với chi phí tối ưu. Từ các loại hàng hóa phổ biến như container, hàng rời, cho đến hàng siêu trường siêu trọng, mỗi mặt hàng đều có phương thức vận chuyển phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Giá cước vận tải biển chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như giá nhiên liệu, tình hình kinh tế và biến động thị trường. Bên cạnh đó, việc lựa chọn một công ty vận tải uy tín giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và giảm thiểu rủi ro. Trong bối cảnh ngành logistics đang thay đổi nhanh chóng, vận tải biển tiếp tục đối mặt với cả cơ hội lẫn thách thức, đòi hỏi sự đổi mới và thích ứng để phát triển bền vững.

Hy vọng bài viết đem lại cho bạn thông tin bổ ích về chủ đề vận tải biển.

Tham khảo thêm:


Chuyển từ Vận tải biển về Trang chủ

 


 

New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.