Phụ phí THC là gì? 
(Terminal Handling Charge)

Trong lĩnh vực vận tải biển, một loại phí mà hầu hết các doanh nghiệp xuất nhập khẩu đều quan tâm là phí THC. Vậy THC là gì và bao gồm những khoản mục nào?

Phí THC là một phần không thể thiếu trong vận tải biển quốc tế, giúp các hãng tàu duy trì hoạt động mà không bị ảnh hưởng bởi chi phí phát sinh tại cảng. Do đó, việc hiểu rõ THC là gì sẽ giúp doanh nghiệp tính toán chi phí vận chuyển chính xác hơn, từ đó tối ưu hóa kế hoạch logistics và hợp tác hiệu quả với các đối tác vận tải.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm, bản chất, và thực tế áp dụng loại phí này trên thế giới cũng như ở Việt Nam.

Phụ phí THC là gì?

Phí THC (Terminal Handling Charge) là khoản phí do các hãng tàu thu để bù đắp chi phí liên quan đến việc xử lý container tại cảng, cho các tác nghiệp như: xếp dỡ container lên xuống tàu, tập kết container từ bãi cảng ra cầu tàu và ngược lại...

Thực chất cảng thu hãng tàu phí xếp dỡ và các phí liên quan để phục vụ container hàng tại cảng. Và hãng tàu sau đó thu lại từ chủ hàng (người gửi hoặc người nhận hàng) khoản phí gọi là THC.

Cụ thể, loại phí này bao gồm:

  • Chi phí bốc dỡ container từ tàu xuống cảng hoặc từ cảng lên tàu.
  • Chi phí di chuyển container trong khu vực cảng, bao gồm vận chuyển từ bãi tập kết (CY) đến vị trí xếp dỡ lên tàu (cầu tàu).
  • Chi phí lưu bãi và quản lý container tại cảng trước khi tiếp tục hành trình tiếp theo: bốc lên tàu (chiều hàng xuất) hoặc đưa về kho (chiều hàng nhập).

Trước năm 1990, các hãng tàu container thường tính giá cước gộp cho tất cả các chi phí vận chuyển, xếp dỡ và các chi phí liên quan khác. Sau đó, hầu hết các hãng tàu đã tách riêng cước biển và THC, với một vài mục đích được lý giải trong phần tiếp theo.

Tại sao hãng tàu áp dụng phí THC?

Trong lĩnh vực vận tải biển, phí THC (Terminal Handling Charge) không chỉ đơn thuần là một khoản phí bổ sung cho cước biển đơn thuần, mà nó có vai trò quan trọng riêng. Hầu hết các hãng tàu đều áp dụng phí này nhằm đảm bảo hoạt động vận hành hiệu quả của mình.

Vậy tại sao phí THC lại cần thiết? Dưới đây là lý do:

Trang trải chi phí xử lý container tại cảng

Các hãng tàu phải chịu nhiều chi phí khi xử lý container tại cảng, bao gồm chi phí bốc dỡ, vận chuyển nội bộ trong cảng, lưu trữ tạm thời và các dịch vụ khác. Việc thu phí THC giúp hãng tàu bù đắp những khoản chi phí này một cách hợp lý, đảm bảo hoạt động vận hành diễn ra trơn tru và hiệu quả, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng.

Minh bạch và công bằng trong việc tính phí

Phí THC giúp tạo ra sự minh bạch trong cơ cấu chi phí, giúp khách hàng dễ dàng hiểu rõ các khoản phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Việc áp dụng một mức phí cố định và công khai không chỉ giúp khách hàng lựa chọn dịch vụ phù hợp mà còn tạo sự công bằng giữa các hãng tàu, tránh tình trạng chênh lệch giá không hợp lý.

Đầu tư nâng cấp dịch vụ và cơ sở hạ tầng

Bên cạnh việc bù đắp chi phí, phí THC còn là nguồn thu bổ sung giúp các hãng tàu đầu tư vào công nghệ mới, cải thiện dịch vụ và nâng cấp cơ sở hạ tầng tại cảng. Nhờ đó, quy trình xử lý container ngày càng tối ưu hơn, nhanh chóng hơn, mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp xuất nhập khẩu lẫn các đơn vị vận chuyển.

Ổn định giá cước vận tải

Việc áp dụng phí THC giúp hạn chế biến động giá cước biển (freight rate) do những thay đổi liên tục về chi phí tại cảng. Điều này giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu dễ dàng lên kế hoạch tài chính mà không lo phát sinh những chi phí bất ngờ, đồng thời tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định hơn.

Tăng hiệu suất hoạt động tại cảng

Phí THC không chỉ giúp các hãng tàu mà còn góp phần nâng cao hiệu suất vận hành của cảng biển. Khoản phí này được sử dụng để nâng cấp trang thiết bị, cải thiện quy trình làm việc, giúp rút ngắn thời gian xử lý hàng hóa và giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn tại cảng. Nhờ đó, hàng hóa được luân chuyển nhanh hơn, tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thắc mắc từ phía chủ hàng

Cước phí vận tải tàu chợ đã bao gồm phí xếp dỡ. Vì vậy, chủ hàng cũng có thể thắc mắc rằng tại sao lại thu thêm phụ phí xếp dỡ.

Như trên đã giải thích, việc hãng tàu tách riêng các khoản phụ phí để minh bạch các khoản thu có thể liên quan đến cước biển. Như thế, trong khi các khoản phụ phí tương đối ổn định, thì cước biển có thể được điều chỉnh tăng giảm theo chính sách của hãng tàu, tuân thủ quy định của tập quán quốc tế và quy định của quốc gia sở tại.

Lấy ví dụ: giả sử cước biển all-in từ Hải Phòng đi Singapore là 200USD; nếu thu phí THC 60USD, thì cước biển sẽ chỉ là 140USD. Về tổng số chi phí mà hãng tàu thu được (và chủ hàng phải trả) là như nhau. Nhưng việc tách riêng như vậy, ít ra về lý thuyết, sẽ giúp chủ hàng biết phải trả cho mỗi bên bao nhiêu chi phí.

Trên thực tế, nhiều nhà xuất khẩu phàn nàn rằng các hãng tàu bằng việc thu phí THC đã đẩy rủi ro thương mại sang cho họ, và rằng có chênh lệch lớn giữa số tiền THC thu được từ khách hàng so với số tiền hãng tàu thực tế phải trả cho cảng.

Thắc mắc nêu trên cũng là điều dễ hiểu bởi không hãng tàu nào công bố chính thức họ phải trả cho cảng cụ thể bao nhiêu chi phí cho một container. Thậm chí, trong 1 bài viết trên website của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VIMC) chỉ ra rằng: Các hãng tàu thường phụ thu phí THC khá cao, song lại trả cho các doanh nghiệp cảng biển khá thấp. Giá xếp dỡ cảng biển bằng 30-45% giá THC.

Ai phải nộp phí THC?

Việc xác định bên nào phải thanh toán phí THC có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi phí logistics và chiến lược thương mại của doanh nghiệp.

Người Gửi Hàng (Shipper)

Trong một số trường hợp, người gửi hàng (shipper) là bên phải thanh toán phí THC. Điều này thường xảy ra khi điều khoản giao hàng FOB (Free On Board) hoặc FCA (Free Carrier) được áp dụng.

  • Theo FOB, người gửi hàng có trách nhiệm giao hàng lên tàu, bao gồm cả chi phí xử lý container tại cảng xuất.
  • Tương tự, theo FCA, người gửi hàng cũng phải lo liệu các thủ tục và chi phí liên quan trước khi hàng hóa được giao cho hãng tàu hoặc đơn vị vận chuyển.

Người Nhận Hàng (Consignee)

Ngược lại, nếu hợp đồng sử dụng điều khoản CIF (Cost, Insurance, and Freight) hoặc CFR (Cost and Freight), thì trách nhiệm thanh toán phí THC sẽ thuộc về người nhận hàng (consignee).

Hãng Tàu (Carrier)

  • Khi giao dịch theo CIF, người gửi hàng chỉ thanh toán cước phí vận chuyển và bảo hiểm cho đến cảng nhập. Vì vậy, người nhận hàng sẽ chịu chi phí xử lý container khi hàng đến nơi.
  • Tương tự, theo CFR, phí THC cũng do người nhận hàng thanh toán, vì người gửi hàng chỉ chi trả chi phí vận tải mà không bao gồm bảo hiểm.

Trong một số trường hợp, hãng tàu có thể quy định bên chịu phí THC, dựa trên điều khoản hợp đồng hoặc thỏa thuận riêng với khách hàng. Vì vậy, cần có sự minh bạch ngay từ đầu để tránh các tranh chấp không đáng có liên quan đến chi phí.

Rõ ràng là việc ai phải thanh toán phí THC phụ thuộc vào điều khoản giao hàng trong hợp đồng thương mại. Vì vậy, để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ điều kiện giao hàng (Incoterms) trước khi ký kết hợp đồng. Điều này giúp tối ưu chi phí logistics và đảm bảo hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra thuận lợi.

Công thức tính phí THC

Việc hiểu rõ cách tính phí THC (Terminal Handling Charge) giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí vận chuyển hiệu quả hơn, đồng thời tối ưu hóa kế hoạch logistics. Công thức tính phí THC có thể được xác định như sau:

Công thức tổng quát:

Phí THC = Chi phí bốc dỡ tại cảng + Chi phí lưu kho + Các phụ phí liên quan

1. Chi phí bốc dỡ tại cảng:

Đây là khoản phí dành cho quá trình xếp dỡ container từ tàu xuống bến cảng hoặc từ bến cảng lên tàu. Chi phí này bao gồm:

  • Phí sử dụng cần cẩu và thiết bị bốc dỡ chuyên dụng
  • Chi phí nhân công và dịch vụ vận hành tại cảng
  • Chi phí di chuyển container trong phạm vi bến cảng

2. Chi phí lưu kho (Storage Fee):

Nếu container không được lấy ra khỏi cảng trong thời gian quy định, phí lưu kho sẽ được áp dụng. Khoản phí này được tính theo số ngày container nằm trong bãi, thường có mức tăng dần nếu thời gian lưu kho kéo dài.

3. Các phụ phí liên quan:

Ngoài hai khoản chính trên, phí THC còn có thể bao gồm một số phụ phí phát sinh khác, chẳng hạn như:

  • Phí an ninh cảng (Port Security Fee)
  • Phí bảo hiểm hàng hóa (Insurance Fee)
  • Các khoản phí do cảng quy định để duy trì cơ sở hạ tầng và dịch vụ quản lý container

Mức phí THC có thể khác nhau tùy vào cảng biển, loại container và quy định của từng hãng tàu. Do đó, việc tìm hiểu kỹ về phí THC trước khi vận chuyển hàng hóa là rất quan trọng để tránh các khoản chi phí phát sinh không mong muốn.

Phân biệt phí THC và phí handling

Dù 2 loại phí này thoạt nghe có vẻ tương đồng, nhưng thực chất đây là 2 loại phí hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn quản lý chi phí hiệu quả hơn.

Như trên đã nói: Phí THC là khoản phí phát sinh khi hàng hóa được bốc dỡ tại cảng. Phí này được tính dựa trên số lượng container và do hãng tàu thu từ chủ hàng để trang trải các chi phí vận hành tại cảng.

Vậy còn Phí handling là gì?

Phí Handling là khoản phí trả cho đơn vị giao nhận vận chuyển (Freight forwarder) để xử lý các thủ tục liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Phí này không bao gồm quá trình bốc dỡ container tại cảng mà chủ yếu bao gồm:

  • Chi phí làm chứng từ vận tải (Bill of Lading, Manifest, v.v.)
  • Chi phí quản lý lô hàng và hỗ trợ thủ tục hải quan.
  • Chi phí điều phối và xử lý giao nhận hàng hóa từ người gửi đến người nhận.

Nói một cách đơn giản, phí THC liên quan đến việc xếp dỡ hàng tại cảng, còn phí Handling liên quan đến toàn bộ quá trình vận hành hàng hóa.

Có thể tóm tắt so sánh giữa 2 loại phí này như trong bảng sau:

Yếu tố Phí THC Phí Handling
Định nghĩa Chi phí bốc dỡ container tại cảng Chi phí thủ tục và giao nhận hàng hóa
Ai thu phí? Hãng tàu Forwarder (Đơn vị giao nhận)
Cách tính Dựa trên số container Tổng chi phí xử lý hàng trong toàn bộ quá trình vận tải
Liên quan đến Hoạt động tại cảng Toàn bộ quy trình logistics

Phân biệt phí THC với phí xếp dỡ container (Lift-on/Lift-off)

Như trên đã giải thích: Phí THC là khoản phí phụ trội dành cho việc xếp dỡ container tại cảng, được tính trên mỗi container.

Trong khi đó, Phí Lift-on/Lift-off áp dụng khi container được nâng lên hoặc hạ xuống từ phương tiện vận tải, bao gồm xe tải, tàu hỏa hoặc tàu biển. Phí này thường được tính riêng cho từng lần nâng/hạ container.

Sự khác biệt chính:

  • Phí THC bao gồm toàn bộ quá trình xếp dỡ và lưu kho container tại cảng, từ khi container rời tàu cho đến khi được di chuyển ra khỏi cảng.
  • Phí Lift-on/Lift-off chỉ tập trung vào việc nâng/hạ container lên hoặc xuống phương tiện vận tải, không bao gồm các dịch vụ xử lý khác tại cảng.

Bảng tham khảo phí THC tại một số cảng ở Việt Nam

Để có cái nhìn tổng quan về mức phí THC (chưa VAT) tại các cảng biển của Việt Nam của hãng tàu Hapag-Lloyd:

  • Standard Container: VND 2,400,000 / 3,800,000 / 4,500,000 per 20’ / 40’/ 45’
  • Reefer Container: VND 3,200,000 / 4,900,000 per 20’ / 40’
  • Special Container: VND 3,200,000 / 5,200,000 per 20’ / 40’

Lưu ý: Các mức phí trên chỉ mang tính tham khảo, bởi phí THC có thể thay đổi theo từng thời điểm, hãng tàu và quy định cụ thể của từng cảng. Để biết mức phí chính xác và cập nhật nhất, bạn có thể tham khảo trực tiếp tại trang thông tin phí THC container của các hãng tàu hoặc liên hệ với đại lý vận tải.

So sánh và tối ưu phí THC

Nếu bạn quan tâm đến việc tối ưu chi phí vận tải, việc so sánh phí THC giữa các cảng có thể giúp tìm ra phương án tiết kiệm hơn cho doanh nghiệp của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng một số mẹo giảm phí THC, chẳng hạn như:

  • Lựa chọn cảng có mức phí cạnh tranh hơn.
  • Đàm phán với hãng tàu hoặc đại lý vận chuyển để có mức giá tốt hơn.
  • Lên kế hoạch giao nhận hàng hợp lý để tránh các khoản phí lưu kho không cần thiết.

Áp dụng phí THC ở Việt Nam

Ở Việt Nam, các hãng tàu quốc tế bắt đầu áp dụng việc thu phí THC (đúng hơn là tách THC khỏi cước biển) từ giữa năm 2007, với thời điểm áp dụng có sự khác nhau ít nhiều với từng hãng tàu.

Đầu tiên là Hiệp hội Các hãng tàu Viễn Đông (FEFC), dù không thông qua đàm phán với Việt Nam, đã đơn phương thông báo áp dụng thu THC từ 1/5/2007.

Tiếp theo đó, Hiệp hội Cước biển Đỏ (IRFA) cũng thông báo áp dụng việc tách THC ở Việt Nam từ 1/7/2007 với mức phí cũng giống như FEFC là 65USD/TEU và 98 USD/FEU. Mức phí này từ 1/8/2008 đã được tăng lên 85 USD/TEU và 115 USD/FEU.

Hiện nay hình thức liên minh hay hiệp hội các hãng tàu biển đã bị hạn chế rất nhiều. Tìm hiểu thêm trong bài viết về Liên minh các hãng tàu.

Cùng trong khoảng thời gian đó, Hội hiệp thương Các chủ tàu nội Á (IADA) cũng tiến hành đàm phán với Hội đồng đàm phán phí xếp dỡ container (THC) Việt Nam về việc tách THC khỏi cước biển. Thời gian áp dụng IADA đưa ra là từ ngày 1/6/2007. Mức áp dụng ban đầu có thể 50/USD container 20 feet và 75 USD/container 40 feet và từ 1/1/2008 sẽ thực hiện 60 USD/container 20 feet và 90 USD/container 40 feet.

Để hiểu rõ hơn bản chất của phụ phí THC, có thể tham khảo Bảng các chi phí cấu thành của THC tại Việt Nam do IADA đưa ra vào thời điểm đó như sau.

TT Khoản mục Giá (USD)
20’ 40’
1 Lưu container rỗng tại bãi cảng, sau khi dỡ từ tàu/xe tải hoặc sau khi người nhập khẩu trả vỏ rỗng, để cấp cho người xuất khẩu. 10 15
2 Kiểm tra và báo cáo thông tin về chì niêm phong của container hàng tại cổng cảng 1 1
3 Lập kế hoạch và báo cáo tình hình tại hiện trường và tại văn phòng về các hoạt động container hàng tại cảng

1 1
4 Sắp xếp container có hàng tại cảng 0 0
5 Lưu container hàng tại cảng sau khi hạ hàng cho tới khi xếp lên tàu, hoặc từ khi dỡ hàng khỏi tàu đến khi hàng được kéo ra khỏi cảng. 2 3
6 Dỡ/Xếp container hàng từ/xuống tàu 57 85
7 Dỡ/Xếp vỏ container từ/xuống tàu 10 15
8 Chi phí làm việc ngoài giờ hoặc thêm giờ liên quan đến các dịch vụ trên 0 0
9 Chằng buộc / Tháo chằng buộc 1 1
10 Kiểm đếm 0 0
11 Chi phí cầu bến 0 0
TỔNG 82 121

Việc áp dụng thu phí THC ở Việt Nam cũng gặp phản ứng mạnh mẽ từ Hội đồng đàm phán phí xếp dỡ container (THC) Việt Nam, gồm đại diện của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam cùng 7 Hiệp hội có nhiều hàng hoá xuất nhập khẩu bằng container của Việt Nam là Hiệp hội Dệt may, Hiệp hội Da giày, Hiệp hội Thuỷ sản, Hiệp hội Cây điều, Hiệp hội Cà phê-Ca cao, Hiệp hội điện tử, Hiệp hội Chè.

Theo quan điểm từ phía chủ hàng Việt Nam, việc thu phí THC làm tăng chi phí cho các nhà xuất khẩu. Tuy nhiên các chủ tàu lại cho rằng, khi tách THC ra khỏi giá cước vận chuyển container, hãng tàu thực tế đã tiến hành giảm giá cước vận tải biển, và do đó sẽ không ảnh hưởng đến chủ hàng.

Dù quan điểm qua lại có khác nhau nhưng cuối cùng, các chủ tàu vẫn áp dụng THC tại Việt Nam như thông lệ quốc tế.

Và cho đến nay, tất cả các hãng tàu tại Việt Nam đều thu phí THC tách khỏi cước biển đối với hàng xuất nhập khẩu.

Với hàng container vận chuyển nội địa, các hãng tàu nội địa cũng đã đề xuất tách các phụ phí trong đó có THC ra khỏi cước biển, tương tự như đối với hàng xuất nhập khẩu.


Chuyển từ THC về Vận tải container
Chuyển từ THC về Phụ phí cước biển
Chuyển về Trang chủ

Tách THC khỏi cước biển, nên hay không?

Nhiều người nghi ngờ về tính minh bạch của mức thu THC.

Dù mục đích để bù đắp chi phí xếp dỡ tại cảng, nhưng không hãng tàu nào công bố chi phí thực tế họ phải trả cho cảng.

Bạn nghĩ về vấn đề này thế nào? Theo bạn có nên tách THC khỏi cước biển không?

Ý kiến của những người khác

Nhấp chuột vào link dưới đây để xem những người khác đã viết gì.

Tách nhưng phải minh bạch Not rated yet
Việc tách THC ra khỏi cước tàu chính là một cách tăng cước biển của hãng tàu. Việc đóng chi phí THC có thể là hợp lý nếu các hãng tàu minh bạch khoản …

Nên gộp chung với cước vận tải biển Not rated yet
Nên gộp chung với cước vận tải biển

Không nên tách riêng THC Not rated yet
Không nên tách riêng phí này vì hầu hết các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu theo điều kiện FOB nên …

Nên tách riêng cước vận chuyển và THC Not rated yet
Để cho minh bạch giữa 2 khoản phí này, thì theo tôi hải quan và hãng tàu nên công khai mức thu của hải …

Click here to write your own.

 


 

New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.